Kết quả Wexford (Youth) vs UC Dublin, 01h45 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 33

  • Wexford (Youth) vs UC Dublin: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    McCarthy C.
  • 39'
    Thomas Oluwya goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    McCarthy C.
  • 72'
    Mikie Rowe goalnbsp;
    2-0
  • BXH Hạng nhất Ailen
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Wexford (Youth) vs UC Dublin: Số liệu thống kê

  • Wexford (Youth)
    UC Dublin
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Ailen 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cork City 36 22 12 2 64 23 41 78 T H H H B T
2 UC Dublin 36 14 14 8 47 37 10 56 T B B H H H
3 Wexford (Youth) 36 15 11 10 61 56 5 56 H B T T T B
4 Athlone Town 36 15 10 11 51 49 2 55 T T B H T B
5 Bray Wanderers 36 14 9 13 54 47 7 51 H T H H H B
6 Finn Harps 36 12 10 14 39 43 -4 46 T H H H B B
7 Treaty United 36 11 11 14 41 43 -2 44 B T T H H T
8 Cobh Ramblers 36 12 8 16 41 56 -15 44 B B T T B T
9 Longford Town 36 6 11 19 41 64 -23 29 B T B H T H
10 Kerry FC 36 5 12 19 34 55 -21 27 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs