Đối đầu Tomori berat vs Lushnja KS, 21h00 ngày 08/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Albania 2024-2025: Tomori berat vs Lushnja KS

  • Giải đấu: Hạng 2 Albania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/5/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tomori berat vs Lushnja KS trước đây

  • 20/01/2024
    Lushnja KS
    2 - 2
    Tomori berat
    2 - 1
    D
  • 01/10/2023
    Tomori berat
    0 - 0
    Lushnja KS
    0 - 0
    D
  • 11/02/2023
    Lushnja KS
    2 - 1
    Tomori berat
    0 - 0
    L
  • 10/09/2022
    Tomori berat
    2 - 1
    Lushnja KS
    1 - 1
    W
  • 05/02/2022
    Lushnja KS
    3 - 1
    Tomori berat
    0 - 0
    L
  • 03/12/2016
    Tomori berat
    0 - 0
    Lushnja KS
    0 - 0
    D
  • 26/09/2016
    Lushnja KS
    1 - 0
    Tomori berat
    1 - 0
    L
  • 06/12/2023
    Tomori berat
    0 - 3
    Lushnja KS
    0 - 1
    L
  • 14/10/2021
    Tomori berat
    0 - 0
    Lushnja KS
    0 - 0
    D
  • 22/09/2021
    Lushnja KS
    0 - 3
    Tomori berat
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Tomori berat vs Lushnja KS

- Thống kê lịch sử đối đầu Tomori berat vs Lushnja KS: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Tomori berat vs Lushnja KS: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Albania 7 1 3 3
Cúp Quốc Gia Albania 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tomori berat vs Lushnja KS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tomori berat (sân nhà) 5 1 3 1
Tomori berat (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tomori berat thắng
Bại: là số trận Tomori berat thua
Cập nhật: