Kết quả Teuta Durres vs KF Tirana, 22h59 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Albania 2023-2024 » vòng 20

  • Teuta Durres vs KF Tirana: Diễn biến chính

  • 19'
    Blerim Kotobelli
    0-0
  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Regi Lushkja
  • 27'
    0-1
    Fjoart Jonuzi
  • 40'
    0-1
    Regi Lushkja
  • 44'
    0-1
    Ardit Deliu
  • 50'
    0-2
    goalnbsp;Kristal Abazaj
  • 80'
    0-2
    Albi Doka
  • 80'
    Matias Lloci goalnbsp;
    1-2
  • 83'
    Matias Lloci goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Albi Doka
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Teuta Durres vs KF Tirana: Số liệu thống kê

  • Teuta Durres
    KF Tirana
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Albania 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Partizani Tirana 36 17 12 7 51 29 22 63 B T T T T T
2 Egnatia 36 18 9 9 51 38 13 63 T T B B T B
3 Vllaznia Shkoder 36 16 11 9 41 34 7 59 B H T T H B
4 Skenderbeu Korca 36 15 6 15 37 39 -2 51 B T T B H T
5 KF Tirana 36 13 11 12 56 49 7 50 T T B B H T
6 Teuta Durres 36 13 11 12 36 35 1 50 T H T T T T
7 KS Dinamo Tirana 36 13 8 15 42 43 -1 47 T B H B B B
8 KF Laci 36 10 16 10 37 31 6 46 T B H T H T
9 Erzeni 36 7 11 18 29 57 -28 32 B B B H B B
10 KS Perparimi Kukesi 36 6 9 21 31 56 -25 27 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation