Kết quả Egnatia vs Partizani Tirana, 21h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 7

  • Egnatia vs Partizani Tirana: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Altin Bytyci
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Redon Ismaili
  • 35'
    0-1
    Agim Zeka
  • 51'
    Alessandro Ahmetaj
    0-1
  • 56'
    Zamiq Aliyev
    0-1
  • 60'
    0-2
    goalnbsp;Archange Bintsouka
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Egnatia vs Partizani Tirana: Số liệu thống kê

  • Egnatia
    Partizani Tirana
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 23 12 6 5 32 18 14 42 B B T T T T
2 Vllaznia Shkoder 23 12 4 7 38 29 9 40 T B T T B T
3 Partizani Tirana 23 9 12 2 29 17 12 39 H T H T H H
4 KS Dinamo Tirana 23 10 9 4 36 25 11 39 T T B T H H
5 KS Elbasani 23 6 11 6 27 28 -1 29 H T T B B H
6 KF Laci 23 5 9 9 19 22 -3 24 B T B B T H
7 KS Bylis 23 6 6 11 21 32 -11 24 H H T T B B
8 Teuta Durres 23 5 8 10 20 34 -14 23 T H B B B B
9 KF Tirana 23 3 13 7 25 29 -4 22 B B B B T H
10 Skenderbeu Korca 23 4 8 11 20 33 -13 20 H B H B T H

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation