Kết quả SC Bengaluru vs Sreenidi Deccan, 17h00 ngày 24/01
Kết quả SC Bengaluru vs Sreenidi Deccan
Phong độ SC Bengaluru gần đây
Phong độ Sreenidi Deccan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202517:00
-
SC Bengaluru 11Sreenidi Deccan 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.77-1
1.05O 3
1.03U 3
0.771
4.80X
3.702
1.62Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.75O 1.25
1.06U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Bengaluru vs Sreenidi Deccan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025 » vòng 10
-
SC Bengaluru vs Sreenidi Deccan: Diễn biến chính
-
34'O M Asif (Assist:Henry Kisekka) nbsp;1-0
-
55'1-0Ajay Chhetri
-
80'Manoj Kannan1-0
- BXH Hạng nhất Ấn Độ
- BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
-
SC Bengaluru vs Sreenidi Deccan: Số liệu thống kê
-
SC BengaluruSreenidi Deccan
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namdhari FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 24 | T T T T H T |
2 | Churchill Brothers | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 10 | 13 | 22 | T B T T B T |
3 | Inter Kashi | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 21 | T B T B H T |
4 | Gokulam Kerala FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T B T T B |
5 | Real Kashmir | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | B H T T B T |
6 | Rajasthan Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 19 | T H H T H T |
7 | Shillong Lajong FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 16 | T T H B T B |
8 | Dempo | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 14 | B B H B T B |
9 | Sreenidi Deccan | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 | B T H H B H |
10 | Aizawl FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 26 | -9 | 9 | H B B B T B |
11 | Delhi FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 9 | B H B B B B |
12 | SC Bengaluru | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs