Kết quả East Bengal vs Odisha FC, 21h00 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

INDSC 2024 » vòng finals

  • East Bengal vs Odisha FC: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Roy Krishna
  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Diego Mauricio Machado de Brito
  • 52'
    Nandha Kumar Sekar goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-1
    Mourtada Fall
  • 62'
    Saul Crespo goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    Mohamad Rakip
    2-1
  • 69'
    2-1
    Mourtada Fall
  • 71'
    2-1
    Ahmed Jahouh
  • 79'
    Lalchungnunga
    2-1
  • 87'
    Souvik Chakraborty
    2-1
  • 90'
    Prabhsukhan Singh Gill
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Ahmed Jahouh
  • 97'
    Souvik Chakraborty
    2-2
  • 108'
    Sayan Banerjee
    2-2
  • 108'
    2-2
    Amey Ranawade
  • 111'
    Cleiton Silva goalnbsp;
    3-2
  • 112'
    Cleiton Silva
    3-2
  • BXH INDSC
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • East Bengal vs Odisha FC: Số liệu thống kê

  • East Bengal
    Odisha FC
  • 11
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH INDSC 2024