Kết quả Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC, 21h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ấn Độ 2023-2024 » vòng 22

  • Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Mohammed Aimen (Assist:Saurav Mandal)
  • 39'
    0-1
    Rv Hormipam
  • 45'
    0-1
    Marko Leskovic
  • 51'
    0-2
    goalnbsp;Daisuke Sakai (Assist:Saurav Mandal)
  • 60'
    Mohammed Rafi
    0-2
  • 81'
    0-3
    goalnbsp;Nihal Sudheesh (Assist:Mohammed Aimen)
  • 88'
    Joao Victor de Albuquerque Bruno (Assist:Alex Saji) goalnbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Danish Farooq Bhat
  • 90'
    Alex Saji
    1-3
  • BXH VĐQG Ấn Độ
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC: Số liệu thống kê

  • Hyderabad FC
    Kerala Blasters FC
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 356
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ấn Độ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ATK Mohun Bagan 22 15 3 4 47 26 21 48 T T B T T T
2 Mumbai City 22 13 6 3 40 20 20 45 T H T T T B
3 FC Goa 22 13 6 3 39 21 18 45 T H T T T T
4 Odisha FC 22 11 6 5 35 23 12 39 T B H T B B
5 Kerala Blasters FC 22 10 3 9 32 31 1 33 B B H B B T
6 Chennai Titans 22 8 3 11 26 36 -10 27 T B T T T B
7 Northeast United 22 6 8 8 30 34 -4 26 H B B T B T
8 East Bengal 22 6 6 10 27 29 -2 24 B B B T T B
9 Minerva Punjab 22 6 6 10 28 35 -7 24 B T H B B T
10 Jamshedpur FC 22 5 7 10 28 30 -2 22 T B H H B B
11 Bengaluru 22 5 7 10 20 34 -14 22 T T B H B B
12 Hyderabad FC 22 1 5 16 10 43 -33 8 B H T B B B

Title Play-offs