Kết quả Minerva Punjab vs Kerala Blasters FC, 21h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ấn Độ 2024-2025 » vòng 15

  • Minerva Punjab vs Kerala Blasters FC: Diễn biến chính

  • 15'
    Nikhil Prabhu
    0-0
  • 18'
    Muhammad Suhail F
    0-0
  • 22'
    0-0
    Milos Drincic
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Noah Sadaoui
  • 49'
    0-1
    Danish Farooq Bhat
  • 58'
    0-1
    Milos Drincic
  • 62'
    Asmir Suljic
    0-1
  • 74'
    0-1
    Aibanbha Dohling
  • 90'
    Khaiminthang Lhungdim
    0-1
  • 90'
    0-1
    Sachin Suresh
  • BXH VĐQG Ấn Độ
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • Minerva Punjab vs Kerala Blasters FC: Số liệu thống kê

  • Minerva Punjab
    Kerala Blasters FC
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    372
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ấn Độ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ATK Mohun Bagan 17 11 4 2 31 14 17 37 B T T T H H
2 FC Goa 16 8 6 2 30 20 10 30 H T T H H T
3 Bengaluru 17 8 4 5 31 24 7 28 H T B B H B
4 Jamshedpur FC 15 9 1 5 23 24 -1 28 T B T T T H
5 Northeast United 17 6 7 4 31 22 9 25 T T H H H H
6 Odisha FC 17 6 6 5 34 28 6 24 T H B H B T
7 Mumbai City 16 6 6 4 19 22 -3 24 T T B T B H
8 Kerala Blasters FC 17 6 3 8 26 27 -1 21 B T B T T H
9 Minerva Punjab 15 6 2 7 22 21 1 20 B B B B H H
10 Chennai Titans 17 4 6 7 23 27 -4 18 T B B H H H
11 East Bengal 16 4 2 10 16 22 -6 14 T T H B B B
12 Mohammedan SC 16 2 5 9 8 24 -16 11 B B H H T H
13 Hyderabad FC 16 2 4 10 12 31 -19 10 B B H B H H

Title Play-offs