Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về El Bayadh vs JS kabylie, 23h00 ngày 12/5

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Angiêri 2024-2025: El Bayadh vs JS kabylie

  • Giải đấu: VĐQG Angiêri
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/5/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu El Bayadh vs JS kabylie trước đây

  • 17/12/2024
    JS kabylie
    3 - 0
    El Bayadh
    1 - 0
    L
  • 17/05/2024
    El Bayadh
    1 - 1
    JS kabylie
    0 - 0
    D
  • 23/01/2024
    JS kabylie
    0 - 0
    El Bayadh
    0 - 0
    D
  • 14/05/2023
    JS kabylie
    3 - 1
    El Bayadh
    2 - 0
    L
  • 24/09/2022
    El Bayadh
    0 - 0
    JS kabylie
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu El Bayadh vs JS kabylie

- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs JS kabylie: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs JS kabylie: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Angiêri 5 0 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs JS kabylie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
El Bayadh (sân nhà) 2 0 2 0
El Bayadh (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El BayadhJS kabylie trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 MC Alger 23 12 9 2 28 15 13 45 T T H B T H
2 CR Belouizdad 24 12 7 5 36 18 18 43 H H T T T B
3 JS kabylie 24 12 7 5 33 23 10 43 H T T H T T
4 ES Setif 23 9 8 6 18 15 3 35 H T B T T H
5 El Bayadh 24 9 7 8 19 18 1 34 H H T H T H
6 USM Alger 23 8 9 6 21 15 6 33 B T H B B B
7 Paradou AC 24 8 8 8 31 30 1 32 T T B H H H
8 ASO Chlef 25 7 11 7 22 22 0 32 H B B H T B
9 JS Saoura 25 9 5 11 25 30 -5 32 T B B B T H
10 USM Khenchela 24 7 7 10 21 33 -12 28 T H B B H T
11 MC Oran 24 8 3 13 19 26 -7 27 B B T B T B
12 MC Magra 25 6 9 10 19 27 -8 27 H B T T B T
13 CS Constantine 20 6 8 6 18 19 -1 26 T H H B H B
14 ES Mostaganem 25 6 8 11 17 25 -8 26 T H H B T H
15 Olympique Akbou 23 6 7 10 18 20 -2 25 B B H H T B
16 Biskra 24 3 11 10 11 20 -9 20 T B H H B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: