Đối đầu ES Setif vs JS Saoura, 04h00 ngày 08/3
Kết quả ES Setif vs JS Saoura
Đối đầu ES Setif vs JS Saoura
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ JS Saoura gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Setif vs JS Saoura
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Setif vs JS Saoura trước đây
-
11/10/2024JS Saoura3 - 2ES Setif2 - 1L
-
19/04/2024ES Setif2 - 1JS Saoura1 - 1W
-
02/12/2023JS Saoura0 - 0ES Setif0 - 0D
-
16/07/2023JS Saoura1 - 1ES Setif1 - 0D
-
25/12/2022ES Setif0 - 0JS Saoura0 - 0D
-
30/05/2022ES Setif0 - 0JS Saoura0 - 0D
-
25/01/2022JS Saoura1 - 1ES Setif1 - 1D
-
18/07/2021ES Setif2 - 2JS Saoura0 - 1D
-
26/03/2021JS Saoura1 - 0ES Setif0 - 0L
-
14/02/2023ES Setif0 - 0JS Saoura0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES Setif vs JS Saoura
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs JS Saoura: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs JS Saoura: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 1 | 6 | 2 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs JS Saoura: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
ES Setif (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Setif và JS Saoura trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 19 | 11 | 7 | 1 | 25 | 12 | 13 | 40 | T H T T T T |
2 | CR Belouizdad | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 11 | 12 | 33 | B T T B T H |
3 | USM Alger | 19 | 8 | 8 | 3 | 18 | 9 | 9 | 32 | H T H T B T |
4 | JS kabylie | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 29 | T B H B H T |
5 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
6 | Paradou AC | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 26 | 1 | 26 | B H B B B T |
7 | CS Constantine | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | B B T H H B |
8 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
9 | El Bayadh | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T T H T H |
10 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
11 | MC Oran | 19 | 6 | 3 | 10 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B B T B B |
12 | Olympique Akbou | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 20 | B H H H B B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 17 | B H H B T B |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: