Đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea, 21h00 ngày 08/3
Kết quả MCB Oued Sly vs ESM Kolea
Đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Phong độ ESM Kolea gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MCB Oued Sly vs ESM Kolea
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea trước đây
-
30/11/2024ESM Kolea2 - 0MCB Oued Sly0 - 0L
-
27/10/2024ESM Kolea1 - 0MCB Oued Sly0 - 0L
-
18/05/2024ESM Kolea2 - 0MCB Oued Sly1 - 0L
-
16/01/2024MCB Oued Sly1 - 0ESM Kolea1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs ESM Kolea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCB Oued Sly (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
MCB Oued Sly (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCB Oued Sly và ESM Kolea trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T T T H H |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | CRB Temouchent | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H H B H T |
11 | US Bechar Djedid | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B B B T T B |
12 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T H H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: