Đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna, 21h00 ngày 31/1
Kết quả JS Bordj Menaiel vs MSP Batna
Đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
Phong độ MSP Batna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS Bordj Menaiel vs MSP Batna
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna trước đây
-
28/09/2024MSP Batna1 - 0JS Bordj Menaiel1 - 0L
-
18/05/2024MSP Batna1 - 0JS Bordj Menaiel0 - 0L
-
16/01/2024JS Bordj Menaiel0 - 2MSP Batna0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs MSP Batna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Bordj Menaiel (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
JS Bordj Menaiel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Bordj Menaiel và MSP Batna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 16 | 11 | 5 | 0 | 24 | 7 | 17 | 38 | H T T T T T |
2 | RC Kouba | 16 | 9 | 6 | 1 | 25 | 11 | 14 | 33 | T T T H T T |
3 | JSM Tiaret | 16 | 5 | 8 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H B H H B |
4 | JS El Biar | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 | B B T H T B |
5 | WA Mostaganem | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T H H B T |
6 | ASM Oran | 16 | 6 | 5 | 5 | 10 | 9 | 1 | 23 | T B H T B B |
7 | GC Mascara | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | B B B H T T |
8 | NA Hussein Dey | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 22 | T T T T H B |
9 | CRB Temouchent | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T B T T T |
10 | SKAF Khemis Melina | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 11 | 0 | 20 | T B T H B T |
11 | US Bechar Djedid | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B T B B B |
12 | RC Arba | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | H B B H T T |
13 | MC Saida | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T B H T B |
14 | ESM Kolea | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 18 | -6 | 18 | T H B B B T |
15 | MCB Oued Sly | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 23 | -11 | 13 | B T B B B B |
16 | SC Mecheria | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 28 | -18 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: