Đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina, 21h00 ngày 08/3
Kết quả NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina
Đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina
Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina trước đây
-
27/10/2024SKAF Khemis Melina2 - 0NA Hussein Dey1 - 0L
-
23/03/2024SKAF Khemis Melina1 - 1NA Hussein Dey1 - 0D
-
17/11/2023NA Hussein Dey1 - 1SKAF Khemis Melina0 - 0D
-
02/06/2023SKAF Khemis Melina2 - 2NA Hussein Dey2 - 1D
-
11/01/2023NA Hussein Dey1 - 3SKAF Khemis Melina1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs SKAF Khemis Melina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NA Hussein Dey (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
NA Hussein Dey (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NA Hussein Dey và SKAF Khemis Melina trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T T T H H |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | CRB Temouchent | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H H B H T |
11 | US Bechar Djedid | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B B B T T B |
12 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T H H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: