Kết quả El Bayadh vs MC Oran, 21h00 ngày 13/12
Kết quả El Bayadh vs MC Oran
Đối đầu El Bayadh vs MC Oran
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ MC Oran gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202421:00
-
El Bayadh 21MC Oran 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.79O 1.75
0.84U 1.75
0.881
2.63X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 0.75
0.99U 0.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Bayadh vs MC Oran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 13
-
El Bayadh vs MC Oran: Diễn biến chính
-
23'Mohamed Toumi nbsp;1-0
-
30'1-0
-
44'1-0
-
45'1-0
-
89'1-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
El Bayadh vs MC Oran: Số liệu thống kê
-
El BayadhMC Oran
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 15 | 7 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 28 | H H T T T H |
2 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
3 | CR Belouizdad | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T H T B |
4 | Paradou AC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 23 | T T T T B H |
5 | CS Constantine | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 23 | T H H B B T |
6 | USM Alger | 14 | 5 | 7 | 2 | 11 | 7 | 4 | 22 | B H T B H H |
7 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
8 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
9 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
10 | Olympique Akbou | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 18 | B B T B B H |
11 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
12 | El Bayadh | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T B T B T |
13 | JS Saoura | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B T B |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | ES Mostaganem | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 13 | H H B B B H |
16 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation