Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca, 22h30 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Angola 2021-2022 » vòng

  • Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca: Diễn biến chính

BXH VĐQG Angola 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 30 23 6 1 74 17 57 75 T H T T T H
2 Primeiro de Agosto 30 18 7 5 55 21 34 61 B T T T T T
3 Sagrada Esperanca 30 18 6 6 49 22 27 60 T B T B H B
4 Interclube Luanda 30 14 8 8 41 28 13 50 T T H B T H
5 Bravos do Maquis 30 12 10 8 35 31 4 46 H T B H H H
6 Desportivo Huila 30 12 9 9 40 34 6 45 B H B T H T
7 Recreativo Caala 30 11 9 10 30 19 11 42 H T T B H T
8 Academica Do Lobito 30 10 10 10 38 32 6 40 T H H T H B
9 CRD Libolo 30 9 10 11 28 33 -5 37 T H H B B H
10 Cuando Cubango 30 9 9 12 22 33 -11 36 T H H B H T
11 Wiliete 30 7 13 10 38 40 -2 34 H B H H B B
12 Sporting Cabinda 30 8 9 13 22 37 -15 33 B B H T B H
13 Progresso da Lunda Sul 30 6 14 10 24 30 -6 32 B H B H H H
14 Kabuscorp do Palanca 30 6 11 13 31 40 -9 20 B H B H T T
15 Progresso 30 4 7 19 22 61 -39 19 B B B B H B
16 Sporting de Benguela 30 1 6 23 15 86 -71 9 H T H B B B

CAF CL qualifying Degrade Team