Kết quả Progresso da Lunda Sul vs Petro Atletico de Luanda, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Progresso da Lunda Sul vs Petro Atletico de Luanda
Đối đầu Progresso da Lunda Sul vs Petro Atletico de Luanda
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Progresso da Lunda Sul vs Petro Atletico de Luanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 11
-
Progresso da Lunda Sul vs Petro Atletico de Luanda: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;William Soares da Silva
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Progresso da Lunda Sul vs Petro Atletico de Luanda: Số liệu thống kê
-
Progresso da Lunda SulPetro Atletico de Luanda
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 14 | 11 | 3 | 0 | 24 | 4 | 20 | 36 | H T T H T T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Progresso da Lunda Sul | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | T H H B T B |
8 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
9 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 16 | B T H T H B |
11 | CRD Libolo | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H B H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation