Kết quả Accrington Stanley vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Accrington Stanley vs Cheltenham Town: Diễn biến chính

  • 61'
    0-0
    nbsp;Ethan Williams
    nbsp;Tommy Backwell
  • 62'
    Seamus Conneely nbsp;
    Jake Batty nbsp;
    0-0
  • 62'
    Alex Henderson nbsp;
    Ashley Hunter nbsp;
    0-0
  • 63'
    Connor OBrien nbsp;
    Donald Love nbsp;
    0-0
  • 63'
    Tyler Walton nbsp;
    Kelsey Mooney nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-0
    Arkell Jude-Boyd
  • 68'
    0-0
    nbsp;Matt Taylor
    nbsp;George Miller
  • 69'
    0-0
    Luke Young
  • 86'
    0-0
    nbsp;Ashley Hay
    nbsp;Jordan Thomas
  • 86'
    Liam Coyle
    0-0
  • 90'
    Connor OBrien
    0-0
  • 90'
    Sonny Aljofree
    0-0
  • Accrington Stanley vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị

  • Accrington Stanley3-4-1-2
    13
    Billy Crellin
    14
    Benn Ward
    5
    Farrend Rawson
    24
    Sonny Aljofree
    16
    Jake Batty
    8
    Benjamin Woods
    6
    Liam Coyle
    2
    Donald Love
    45
    Ashley Hunter
    9
    Kelsey Mooney
    7
    Shaun Whalley
    10
    George Miller
    15
    Jordan Thomas
    26
    Tommy Backwell
    22
    Ethon Archer
    8
    Luke Young
    4
    Liam Kinsella
    2
    Arkell Jude-Boyd
    25
    Sam Stubbs
    17
    Scot Bennett
    6
    Tom Bradbury
    21
    Joe Day
    Cheltenham Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Seamus Conneely
    10Alex Henderson
    38Connor OBrien
    23Tyler Walton
    1Michael Kelly
    22Dan Martin
    20Charlie Brown
    Ethan Williams 16
    Matt Taylor 9
    Ashley Hay 11
    Ibrahim Bakare 18
    Darragh Power 24
    Valintino Adedokun 23
    Mamadou Diallo 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Coleman
    Wade Elliott
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Accrington Stanley vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê

  • Accrington Stanley
    Cheltenham Town
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 289
    Số đường chuyền
    245
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Chuyền chính xác
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Đánh đầu
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu thành công
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation