Kết quả Harrogate Town vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Harrogate Town vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 28'
    Josh March goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    Levi Sutton
    1-0
  • 58'
    1-1
    goalnbsp;Christopher Long (Assist:Matus Holicek)
  • 63'
    1-1
    nbsp;Omar Bogle
    nbsp;Jamie Knight-Lebel
  • 63'
    1-1
    nbsp;Tom Lowery
    nbsp;Joel Tabiner
  • 67'
    Jack Muldoon nbsp;
    Oliver Sanderson nbsp;
    1-1
  • 73'
    Warren Burrell nbsp;
    Bryant Bilongo nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Jack Powell
    nbsp;Max Sanders
  • 80'
    Tom Cursons nbsp;
    Dean Cornelius nbsp;
    1-1
  • 80'
    James Daly nbsp;
    Josh March nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Ryan Cooney
    nbsp;Shilow Tracey
  • 84'
    1-1
    nbsp;Charlie Finney
    nbsp;Max Conway
  • Harrogate Town vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Harrogate Town4-4-2
    31
    James Belshaw
    20
    Bryant Bilongo
    5
    Jasper Moon
    15
    Anthony OConnor
    14
    Toby Sims
    21
    Ellis Taylor
    17
    Levi Sutton
    28
    Bryn Morris
    8
    Dean Cornelius
    24
    Josh March
    16
    Oliver Sanderson
    10
    Shilow Tracey
    7
    Christopher Long
    25
    Max Conway
    17
    Matus Holicek
    11
    Joel Tabiner
    4
    Zac Williams
    6
    Max Sanders
    3
    Jamie Knight-Lebel
    26
    Connor ORiordan
    5
    Mickey Demetriou
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Jack Muldoon
    6Warren Burrell
    11James Daly
    25Tom Cursons
    1Mark Oxley
    22Stephen Dooley
    19Thomas Hill
    Tom Lowery 30
    Omar Bogle 9
    Jack Powell 23
    Ryan Cooney 2
    Charlie Finney 24
    Tom Booth 1
    Lewis Billington 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Weaver
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Harrogate Town vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Harrogate Town
    Crewe Alexandra
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 318
    Số đường chuyền
    509
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation