Kết quả Accrington Stanley vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Accrington Stanley vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Harry Clifton (Assist:Jordan Gibson)
  • 34'
    Josh Woods nbsp;
    Sonny Aljofree nbsp;
    0-1
  • 36'
    0-1
    Robert Street
  • 45'
    Connor OBrien
    0-1
  • 57'
    Seamus Conneely (Assist:Benjamin Woods) goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-2
    Benn Ward(OW)
  • 66'
    1-2
    nbsp;Patrick Kelly
    nbsp;George Broadbent
  • 66'
    1-2
    nbsp;Joe Ironside
    nbsp;Robert Street
  • 66'
    1-2
    nbsp;Ethan Ennis
    nbsp;Jordan Gibson
  • 69'
    Charlie Brown nbsp;
    Tyler Walton nbsp;
    1-2
  • 70'
    Conor Grant nbsp;
    Charlie Caton nbsp;
    1-2
  • 70'
    Alex Henderson nbsp;
    Connor OBrien nbsp;
    1-2
  • 71'
    Seamus Conneely
    1-2
  • 79'
    Shaun Whalley
    1-2
  • 80'
    1-2
    Owen Bailey
  • 80'
    Josh Woods
    1-2
  • 83'
    Ashley Hunter nbsp;
    Shaun Whalley nbsp;
    1-2
  • 89'
    1-2
    Patrick Kelly
  • 90'
    1-2
    nbsp;Richard Wood
    nbsp;Ethan Ennis
  • 90'
    1-2
    nbsp;Billy Sharp
    nbsp;Luke James Molyneux
  • 90'
    1-2
    Teddy Sharman-Lowe
  • Accrington Stanley vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Accrington Stanley3-4-1-2
    13
    Billy Crellin
    14
    Benn Ward
    24
    Sonny Aljofree
    17
    Devon Matthews
    38
    Connor OBrien
    8
    Benjamin Woods
    28
    Seamus Conneely
    2
    Donald Love
    7
    Shaun Whalley
    18
    Charlie Caton
    23
    Tyler Walton
    9
    Robert Street
    7
    Luke James Molyneux
    15
    Harry Clifton
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    4
    Thomas Anderson
    25
    Jay McGrath
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Josh Woods
    20Charlie Brown
    10Alex Henderson
    4Conor Grant
    45Ashley Hunter
    1Michael Kelly
    6Liam Coyle
    Patrick Kelly 22
    Ethan Ennis 18
    Joe Ironside 20
    Richard Wood 6
    Billy Sharp 14
    Ian Lawlor 1
    Charlie Crew 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Coleman
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Accrington Stanley vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Accrington Stanley
    Doncaster Rovers
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 337
    Số đường chuyền
    233
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Đánh đầu
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 37 20 9 8 67 43 24 69 T H B H B H
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 Notts County 36 17 10 9 55 37 18 61 H T H B B T
5 AFC Wimbledon 36 17 9 10 47 25 22 60 H H B B T B
6 Port Vale 35 15 13 7 44 37 7 58 T T H H H B
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 36 17 5 14 51 53 -2 56 T T H H T B
9 Colchester United 36 13 16 7 42 33 9 55 H H T T T T
10 Bromley 37 13 13 11 48 45 3 52 T B T T B H
11 Salford City 36 13 11 12 43 41 2 50 B B B H H B
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Cheltenham Town 36 13 10 13 48 51 -3 49 T H H B B T
14 Chesterfield 35 13 9 13 56 43 13 48 B B B B T T
15 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 36 12 7 17 45 61 -16 43 H B B T B B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 36 10 9 17 44 54 -10 39 B T B T B T
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation