Kết quả Accrington Stanley vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Accrington Stanley vs Doncaster Rovers
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.871
3.75X
3.302
2.00Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Accrington Stanley vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Harry Clifton (Assist:Jordan Gibson)
-
34'Josh Woods nbsp;
Sonny Aljofree nbsp;0-1 -
36'0-1Robert Street
-
45'Connor OBrien0-1
-
57'Seamus Conneely (Assist:Benjamin Woods)
nbsp;
1-1 -
61'1-2Benn Ward(OW)
-
66'1-2nbsp;Patrick Kelly
nbsp;George Broadbent -
66'1-2nbsp;Joe Ironside
nbsp;Robert Street -
66'1-2nbsp;Ethan Ennis
nbsp;Jordan Gibson -
69'Charlie Brown nbsp;
Tyler Walton nbsp;1-2 -
70'Conor Grant nbsp;
Charlie Caton nbsp;1-2 -
70'Alex Henderson nbsp;
Connor OBrien nbsp;1-2 -
71'Seamus Conneely1-2
-
79'Shaun Whalley1-2
-
80'1-2Owen Bailey
-
80'Josh Woods1-2
-
83'Ashley Hunter nbsp;
Shaun Whalley nbsp;1-2 -
89'1-2Patrick Kelly
-
90'1-2nbsp;Richard Wood
nbsp;Ethan Ennis -
90'1-2nbsp;Billy Sharp
nbsp;Luke James Molyneux -
90'1-2Teddy Sharman-Lowe
-
Accrington Stanley vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward24Sonny Aljofree17Devon Matthews38Connor OBrien8Benjamin Woods28Seamus Conneely2Donald Love7Shaun Whalley18Charlie Caton23Tyler Walton9Robert Street7Luke James Molyneux15Harry Clifton11Jordan Gibson17Owen Bailey8George Broadbent2Jamie Sterry5Joseph Olowu4Thomas Anderson25Jay McGrath19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
39Josh Woods20Charlie Brown10Alex Henderson4Conor Grant45Ashley Hunter1Michael Kelly6Liam CoylePatrick Kelly 22Ethan Ennis 18Joe Ironside 20Richard Wood 6Billy Sharp 14Ian Lawlor 1Charlie Crew 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyDoncaster Rovers
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
337Số đường chuyền233
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác55%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
69Đánh đầu81
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu thành công43
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 37 | 20 | 9 | 8 | 67 | 43 | 24 | 69 | T H B H B H |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 37 | 13 | 13 | 11 | 48 | 45 | 3 | 52 | T B T T B H |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh