Kết quả AFC Wimbledon vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 12/03
Kết quả AFC Wimbledon vs Cheltenham Town
Đối đầu AFC Wimbledon vs Cheltenham Town
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.71X
3.352
4.25Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
AFC Wimbledon vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
22'Joe Lewis0-0
-
24'0-1
nbsp;Ashley Hay (Assist:Ethon Archer)
-
37'Marcus Browne (Assist:James Tilley)
nbsp;
1-1 -
45'1-1nbsp;Valintino Adedokun
nbsp;Darragh Power -
66'1-1nbsp;Matt Taylor
nbsp;George Miller -
66'1-1nbsp;Ethan Williams
nbsp;Jordan Thomas -
77'Josh Kelly nbsp;
Mathew Stevens nbsp;1-1 -
79'1-2
nbsp;Matt Taylor (Assist:Ashley Hay)
-
84'Aron Sasu nbsp;
James Tilley nbsp;1-2 -
84'Osman Foyo nbsp;
Omar Bugiel nbsp;1-2 -
87'Callum Maycock nbsp;
Alistair Smith nbsp;1-2
-
AFC Wimbledon vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-1-21Owen Goodman41Sam Hutchinson31Joe Lewis33Isaac Ogundere7James Tilley4Jake Reeves12Alistair Smith11Josh Neufville18Marcus Browne14Mathew Stevens9Omar Bugiel10George Miller11Ashley Hay22Ethon Archer4Liam Kinsella5Thimothee Dieng15Jordan Thomas24Darragh Power18Ibrahim Bakare25Sam Stubbs6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
10Josh Kelly29Aron Sasu19Osman Foyo8Callum Maycock22Lewis Ward26Riley Harbottle39Joe PigottValintino Adedokun 23Ethan Williams 16Matt Taylor 9Mamadou Diallo 41Tom King 29Tommy Backwell 28Liam Dulson 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonCheltenham Town
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
348Số đường chuyền203
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác47%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu90
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công45
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
44Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh