Kết quả Bradford City vs Morecambe, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Bradford City vs Morecambe
Đối đầu Bradford City vs Morecambe
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Bradford City 11Morecambe 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.50X
4.202
5.75Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Morecambe
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Bradford City vs Morecambe: Diễn biến chính
-
30'Calum Kavanagh nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Jordan Michael Slew
nbsp;Ben Tollitt -
59'1-0Hallam Hope
-
66'Lewis Richards nbsp;
Tyreik Wright nbsp;1-0 -
67'Alex Pattison nbsp;
Calum Kavanagh nbsp;1-0 -
67'Callum Johnson nbsp;
Brad Halliday nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Callum Cooke
nbsp;Gwion Edwards -
79'1-0nbsp;Marcus Dackers
nbsp;Hallam Hope -
79'1-0nbsp;Paul Lewis
nbsp;Thomas White -
80'1-0Marcus Dackers
-
83'Lewis Richards1-0
-
84'1-0nbsp;Adam Fairclough
nbsp;David Tutonda
-
Bradford City vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-4-2-11Samuel Colin Walker18Ciaran Kelly24Jack Shepherd15Aden Baldwin17Tyreik Wright10Antoni Sarcevic6Richard Smallwood2Brad Halliday23Bobby Pointon37Tommy Leigh8Calum Kavanagh9Hallam Hope18Ben Tollitt8Harvey Macadam7Gwion Edwards4Thomas White3Adam Lewis2Luke Hendrie5Max Taylor6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
3Lewis Richards22Callum Johnson16Alex Pattison13Colin Doyle11Brandon Khela32George Lapslie26Michael MellonJordan Michael Slew 11Callum Cooke 20Paul Lewis 17Marcus Dackers 19Adam Fairclough 29Ryan Schofield 12Yann Songo'o 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Bradford CityMorecambe
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền385
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
71Đánh đầu63
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công38
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh