Kết quả Bradford City vs Morecambe, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Bradford City vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 30'
    Calum Kavanagh goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jordan Michael Slew
    nbsp;Ben Tollitt
  • 59'
    1-0
    Hallam Hope
  • 66'
    Lewis Richards nbsp;
    Tyreik Wright nbsp;
    1-0
  • 67'
    Alex Pattison nbsp;
    Calum Kavanagh nbsp;
    1-0
  • 67'
    Callum Johnson nbsp;
    Brad Halliday nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Callum Cooke
    nbsp;Gwion Edwards
  • 79'
    1-0
    nbsp;Marcus Dackers
    nbsp;Hallam Hope
  • 79'
    1-0
    nbsp;Paul Lewis
    nbsp;Thomas White
  • 80'
    1-0
    Marcus Dackers
  • 83'
    Lewis Richards
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Adam Fairclough
    nbsp;David Tutonda
  • Bradford City vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Bradford City3-4-2-1
    1
    Samuel Colin Walker
    18
    Ciaran Kelly
    24
    Jack Shepherd
    15
    Aden Baldwin
    17
    Tyreik Wright
    10
    Antoni Sarcevic
    6
    Richard Smallwood
    2
    Brad Halliday
    23
    Bobby Pointon
    37
    Tommy Leigh
    8
    Calum Kavanagh
    9
    Hallam Hope
    18
    Ben Tollitt
    8
    Harvey Macadam
    7
    Gwion Edwards
    4
    Thomas White
    3
    Adam Lewis
    2
    Luke Hendrie
    5
    Max Taylor
    6
    Jamie Stott
    23
    David Tutonda
    1
    Harry Burgoyne
    Morecambe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Lewis Richards
    22Callum Johnson
    16Alex Pattison
    13Colin Doyle
    11Brandon Khela
    32George Lapslie
    26Michael Mellon
    Jordan Michael Slew 11
    Callum Cooke 20
    Paul Lewis 17
    Marcus Dackers 19
    Adam Fairclough 29
    Ryan Schofield 12
    Yann Songo'o 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leslie Mark Hughes
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bradford City vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Bradford City
    Morecambe
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Đánh đầu
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation