Kết quả Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 26'
    Jason Knight
    0-0
  • 45'
    0-0
    Jimmy Dunne
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alfie Lloyd
    nbsp;Rayan Kolli
  • 58'
    0-0
    Sam Field
  • 59'
    Scott Twine nbsp;
    Yu Hirakawa nbsp;
    0-0
  • 60'
    Scott Twine goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Paul Smyth (Assist:Jonathan Varane)
  • 74'
    1-1
    nbsp;Nicolas Madsen
    nbsp;Lucas Qvistorff Andersen
  • 74'
    1-1
    nbsp;Ilias Chair
    nbsp;Koki Saito
  • 77'
    Fally Mayulu nbsp;
    Nahki Wells nbsp;
    1-1
  • 77'
    Sam Bell nbsp;
    George Earthy nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Kenneth Paal
    nbsp;Harrison Ashby
  • 88'
    1-1
    nbsp;Daniel Bennie
    nbsp;Paul Smyth
  • Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City4-2-3-1
    1
    Max OLeary
    3
    Cameron Pring
    15
    Luke McNally
    16
    Robert Dickie
    14
    Zak Vyner
    12
    Jason Knight
    6
    Max Bird
    11
    Anis Mehmeti
    40
    George Earthy
    7
    Yu Hirakawa
    21
    Nahki Wells
    26
    Rayan Kolli
    11
    Paul Smyth
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    14
    Koki Saito
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    3
    Jimmy Dunne
    5
    Steve Cook
    16
    Liam Morrison
    20
    Harrison Ashby
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Fally Mayulu
    10Scott Twine
    20Sam Bell
    23Stefan Bajic
    24Haydon Roberts
    5Robert Atkinson
    27Harry Cornick
    29Marcus McGuane
    2Ross McCrorie
    Daniel Bennie 27
    Nicolas Madsen 24
    Ilias Chair 10
    Kenneth Paal 22
    Alfie Lloyd 28
    Michael Frey 12
    Joe Walsh 13
    Morgan Fox 15
    Kieran Morgan 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    255
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 170
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation