Kết quả Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR), 19h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 26'
    Jason Knight
    0-0
  • 45'
    0-0
    Jimmy Dunne
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alfie Lloyd
    nbsp;Rayan Kolli
  • 58'
    0-0
    Sam Field
  • 59'
    Scott Twine nbsp;
    Yu Hirakawa nbsp;
    0-0
  • 60'
    Scott Twine goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Paul Smyth (Assist:Jonathan Varane)
  • 74'
    1-1
    nbsp;Nicolas Madsen
    nbsp;Lucas Qvistorff Andersen
  • 74'
    1-1
    nbsp;Ilias Chair
    nbsp;Koki Saito
  • 77'
    Fally Mayulu nbsp;
    Nahki Wells nbsp;
    1-1
  • 77'
    Sam Bell nbsp;
    George Earthy nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Kenneth Paal
    nbsp;Harrison Ashby
  • 88'
    1-1
    nbsp;Daniel Bennie
    nbsp;Paul Smyth
  • Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City4-2-3-1
    1
    Max OLeary
    3
    Cameron Pring
    15
    Luke McNally
    16
    Robert Dickie
    14
    Zak Vyner
    12
    Jason Knight
    6
    Max Bird
    11
    Anis Mehmeti
    40
    George Earthy
    7
    Yu Hirakawa
    21
    Nahki Wells
    26
    Rayan Kolli
    11
    Paul Smyth
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    14
    Koki Saito
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    3
    Jimmy Dunne
    5
    Steve Cook
    16
    Liam Morrison
    20
    Harrison Ashby
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Fally Mayulu
    10Scott Twine
    20Sam Bell
    23Stefan Bajic
    24Haydon Roberts
    5Robert Atkinson
    27Harry Cornick
    29Marcus McGuane
    2Ross McCrorie
    Daniel Bennie 27
    Nicolas Madsen 24
    Ilias Chair 10
    Kenneth Paal 22
    Alfie Lloyd 28
    Michael Frey 12
    Joe Walsh 13
    Morgan Fox 15
    Kieran Morgan 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    255
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 170
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation