Kết quả Leeds United vs Cardiff City, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Leeds United vs Cardiff City
Đối đầu Leeds United vs Cardiff City
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cardiff City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.06+1.75
0.84O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.22X
6.002
13.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Cardiff City
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Leeds United vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
6'Brenden Aaronson (Assist:Daniel James) nbsp;1-0
-
13'Manor Solomon (Assist:Daniel James) nbsp;2-0
-
44'2-0Andy Rinomhota
-
50'Daniel James (Assist:Hector Junior Firpo Adames) nbsp;3-0
-
56'3-0nbsp;Joel Bagan
nbsp;Jesper Daland -
57'3-0nbsp;Yousef Salech
nbsp;Anwar El-Ghazi -
63'3-0Callum ODowda
-
65'Joel Piroe nbsp;4-0
-
66'Sam Byram nbsp;
Jayden Bogle nbsp;4-0 -
66'Degnand Wilfried Gnonto nbsp;
Daniel James nbsp;4-0 -
67'Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Ao Tanaka) nbsp;5-0
-
68'5-0nbsp;Sivert Heggheim Mannsverk
nbsp;Joe Ralls -
68'5-0nbsp;Perry Ng
nbsp;Cian Ashford -
71'Largie Ramazani nbsp;
Manor Solomon nbsp;5-0 -
71'Mateo Joseph nbsp;
Brenden Aaronson nbsp;5-0 -
78'Pascal Struijk nbsp;
Ao Tanaka nbsp;5-0 -
81'5-0nbsp;Will Fish
nbsp;Callum ODowda -
88'Mateo Joseph (Assist:Hector Junior Firpo Adames) nbsp;6-0
-
90'Joel Piroe (Assist:Hector Junior Firpo Adames) nbsp;7-0
-
Leeds United vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames4Ethan Ampadu6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe45Cian Ashford47Callum Robinson20Anwar El-Ghazi18Alex Robertson12Calum Chambers8Joe Ralls35Andy Rinomhota4Dimitrios Goutas5Jesper Daland11Callum ODowda21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
17Largie Ramazani29Degnand Wilfried Gnonto5Pascal Struijk19Mateo Joseph25Sam Byram39Maximilian Wober44Ilia Gruev23Josua Guilavogui26Karl DarlowYousef Salech 22Sivert Heggheim Mannsverk 15Joel Bagan 23Will Fish 2Perry Ng 38Ethan Horvath 1Chris Willock 16Michael Reindorf 46Rubin Colwill 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedCardiff City
-
14Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
29Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
487Số đường chuyền368
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
6Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh