Kết quả Hull City vs Stoke City, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Hull City vs Stoke City
Đối đầu Hull City vs Stoke City
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Hull City 11Stoke City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.06X
3.452
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Stoke City
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Hull City vs Stoke City: Diễn biến chính
-
6'Eliot Matazo (Assist:Sean McLoughlin) nbsp;1-0
-
30'1-0nbsp;Junior Tchamadeu
nbsp;Lynden Gooch -
43'1-1nbsp;Ali Al-Hamadi
-
56'Kyle Joseph nbsp;
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao nbsp;1-1 -
56'Lewie Coyle nbsp;
Cody Drameh nbsp;1-1 -
56'Louie Barry nbsp;
Abu Kamara nbsp;1-1 -
60'1-1nbsp;Andy Moran
nbsp;Ali Al-Hamadi -
60'1-1nbsp;Louie Koumas
nbsp;Joshua Wilson Esbrand -
60'Matty Jacob1-1
-
71'Matty Crooks nbsp;
Eliot Matazo nbsp;1-1 -
74'1-2nbsp;Andy Moran (Assist:Louie Koumas)
-
83'Nordin Amrabat nbsp;
Joe Gelhardt nbsp;1-2 -
84'1-2nbsp;Emre Tezgel
nbsp;Wouter Burger -
90'1-2Enda Stevens
-
Hull City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur29Matty Jacob6Sean McLoughlin5Alfie Jones23Cody Drameh19Steven Alzate27Regan Slater30Joe Gelhardt36Eliot Matazo44Abu Kamara12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao9Ali Al-Hamadi10Bae Jun Ho35Nathan Lowe33Joshua Wilson Esbrand12Tatsuki Seko6Wouter Burger2Lynden Gooch26Ashley Phillips5Michael Rose3Enda Stevens1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
37Nordin Amrabat22Louie Barry24Matty Crooks2Lewie Coyle28Kyle Joseph20Gustavo Puerta32Thimothee Lo-Tutala48Mason Burstow26Andy SmithAndy Moran 24Junior Tchamadeu 22Emre Tezgel 37Louie Koumas 11Darius Lipsiuc 50Bosun Lawal 18Andre Vidigal 7Ben Gibson 23Jack Bonham 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Hull CityStoke City
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
473Số đường chuyền339
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh