Kết quả Cheltenham Town vs Morecambe, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Cheltenham Town vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 26'
    Jordan Thomas
    0-0
  • 33'
    Arkell Jude-Boyd (Assist:Ibrahim Bakare) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;David Tutonda
    nbsp;Adam Lewis
  • 62'
    1-0
    nbsp;Marcus Dackers
    nbsp;Callum Jones
  • 64'
    Ibrahim Bakare
    1-0
  • 64'
    1-0
    Harvey Macadam
  • 74'
    George Miller goalnbsp;
    2-0
  • 75'
    Tom Pett nbsp;
    Joel Colwill nbsp;
    2-0
  • 75'
    Matt Taylor nbsp;
    George Miller nbsp;
    2-0
  • 75'
    Liam Dulson nbsp;
    Jordan Thomas nbsp;
    2-0
  • 83'
    2-0
    Rhys Williams
  • 86'
    2-0
    nbsp;Paul Lewis
    nbsp;Hallam Hope
  • 89'
    2-0
    nbsp;Ross Millen
    nbsp;Thomas White
  • 90'
    Ryan Bowman nbsp;
    Ethon Archer nbsp;
    2-0
  • Cheltenham Town vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    18
    Ibrahim Bakare
    2
    Arkell Jude-Boyd
    4
    Liam Kinsella
    8
    Luke Young
    22
    Ethon Archer
    16
    Joel Colwill
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    9
    Hallam Hope
    18
    Ben Tollitt
    8
    Harvey Macadam
    11
    Jordan Michael Slew
    4
    Thomas White
    28
    Callum Jones
    2
    Luke Hendrie
    14
    Rhys Williams
    6
    Jamie Stott
    3
    Adam Lewis
    1
    Harry Burgoyne
    Morecambe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Matt Taylor
    12Ryan Bowman
    34Tom Pett
    14Liam Dulson
    27Lewis Payne
    5Levi Laing
    1Owen Evans
    David Tutonda 23
    Paul Lewis 17
    Ross Millen 22
    Marcus Dackers 19
    Yann Songo'o 24
    Stuart Moore 25
    Max Taylor 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Morecambe
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 258
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Đánh đầu
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu thành công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation