Kết quả Cheltenham Town vs Salford City, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Cheltenham Town vs Salford City: Diễn biến chính

  • 31'
    Tommy Backwell goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Joe Day
    1-0
  • 48'
    1-0
    Liam Shephard
  • 58'
    1-0
    nbsp;Stephan Negru
    nbsp;Haji Mnoga
  • 62'
    Matt Taylor nbsp;
    George Miller nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Jon Taylor
    nbsp;Rosarie Longelo
  • 72'
    Ashley Hay nbsp;
    Tommy Backwell nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Hakeeb Adelakun
    nbsp;Conor McAleny
  • 80'
    Jordan Thomas (Assist:Tom Bradbury) goalnbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Matthew Lund
    nbsp;Ryan Watson
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Curtis Tilt (Assist:Liam Shephard)
  • 90'
    Darragh Power nbsp;
    Jordan Thomas nbsp;
    2-1
  • 90'
    Ibrahim Bakare nbsp;
    Arkell Jude-Boyd nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Cole Stockton
  • Cheltenham Town vs Salford City: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    17
    Scot Bennett
    25
    Sam Stubbs
    2
    Arkell Jude-Boyd
    8
    Luke Young
    4
    Liam Kinsella
    22
    Ethon Archer
    26
    Tommy Backwell
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    18
    Conor McAleny
    9
    Cole Stockton
    19
    Haji Mnoga
    7
    Ryan Watson
    6
    Tyrese Fornah
    25
    Rosarie Longelo
    28
    Lewis Warrington
    32
    Liam Shephard
    16
    Curtis Tilt
    29
    Luke Garbutt
    13
    Matt Young
    Salford City3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Matt Taylor
    11Ashley Hay
    18Ibrahim Bakare
    24Darragh Power
    23Valintino Adedokun
    16Ethan Williams
    41Mamadou Diallo
    Stephan Negru 5
    Jon Taylor 11
    Hakeeb Adelakun 31
    Matthew Lund 8
    Jamie Jones 1
    Kevin Berkoe 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Neil Wood
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Salford City: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Salford City
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 239
    Số đường chuyền
    421
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation