Kết quả Chesterfield vs Bromley, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Chesterfield vs Bromley: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Omar Sowunmi
  • 36'
    Armando Dobra (Assist:Dylan Duffy) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    nbsp;Ben Thompson
    nbsp;Cameron Congreve
  • 57'
    1-0
    nbsp;Corey Whitely
    nbsp;Ashley Charles
  • 57'
    1-0
    nbsp;Lewis Leigh
    nbsp;Jude Arthurs
  • 62'
    1-0
    nbsp;Brooklyn Ilunga
    nbsp;Idris Odutayo
  • 69'
    Patrick Madden nbsp;
    Aribim Pepple nbsp;
    1-0
  • 70'
    Ryan Colclough nbsp;
    Dylan Duffy nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Nicke Kabamba
    nbsp;Michael Cheek
  • 81'
    Jenson Metcalfe nbsp;
    Kyle McFadzean nbsp;
    1-0
  • 82'
    Ryan Colclough (Assist:Armando Dobra) goalnbsp;
    2-0
  • 85'
    Oliver Banks nbsp;
    Armando Dobra nbsp;
    2-0
  • 85'
    John Fleck nbsp;
    Darren Oldaker nbsp;
    2-0
  • 90'
    Patrick Madden (Assist:John Fleck) goalnbsp;
    3-0
  • Chesterfield vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    1
    Max Thompson
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    25
    Kyle McFadzean
    2
    Ryheem Sheckleford
    8
    Darren Oldaker
    4
    Tom Naylor
    18
    Dylan Duffy
    17
    Armando Dobra
    7
    Liam Mandeville
    27
    Aribim Pepple
    9
    Michael Cheek
    22
    Cameron Congreve
    11
    Louis Dennis
    25
    Daniel Imray
    20
    Jude Arthurs
    4
    Ashley Charles
    30
    Idris Odutayo
    5
    Omar Sowunmi
    2
    Callum Reynolds
    16
    Kamarl Grant
    1
    Grant Smith
    Bromley3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Patrick Madden
    11Ryan Colclough
    26Jenson Metcalfe
    13John Fleck
    28Oliver Banks
    23Ryan Boot
    3Branden Horton
    Lewis Leigh 8
    Ben Thompson 32
    Corey Whitely 18
    Brooklyn Ilunga 31
    Nicke Kabamba 26
    Sam Long 12
    Byron Webster 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Bromley
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 575
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation