Kết quả Chesterfield vs Bromley, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Chesterfield vs Bromley
Đối đầu Chesterfield vs Bromley
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Bromley 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Bromley
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Chesterfield vs Bromley: Diễn biến chính
-
23'0-0Omar Sowunmi
-
36'Armando Dobra (Assist:Dylan Duffy) nbsp;1-0
-
57'1-0nbsp;Ben Thompson
nbsp;Cameron Congreve -
57'1-0nbsp;Corey Whitely
nbsp;Ashley Charles -
57'1-0nbsp;Lewis Leigh
nbsp;Jude Arthurs -
62'1-0nbsp;Brooklyn Ilunga
nbsp;Idris Odutayo -
69'Patrick Madden nbsp;
Aribim Pepple nbsp;1-0 -
70'Ryan Colclough nbsp;
Dylan Duffy nbsp;1-0 -
73'1-0nbsp;Nicke Kabamba
nbsp;Michael Cheek -
81'Jenson Metcalfe nbsp;
Kyle McFadzean nbsp;1-0 -
82'Ryan Colclough (Assist:Armando Dobra) nbsp;2-0
-
85'Oliver Banks nbsp;
Armando Dobra nbsp;2-0 -
85'John Fleck nbsp;
Darren Oldaker nbsp;2-0 -
90'Patrick Madden (Assist:John Fleck) nbsp;3-0
-
Chesterfield vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-11Max Thompson24Jack Sparkes5Jamie Grimes25Kyle McFadzean2Ryheem Sheckleford8Darren Oldaker4Tom Naylor18Dylan Duffy17Armando Dobra7Liam Mandeville27Aribim Pepple9Michael Cheek22Cameron Congreve11Louis Dennis25Daniel Imray20Jude Arthurs4Ashley Charles30Idris Odutayo5Omar Sowunmi2Callum Reynolds16Kamarl Grant1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
33Patrick Madden11Ryan Colclough26Jenson Metcalfe13John Fleck28Oliver Banks23Ryan Boot3Branden HortonLewis Leigh 8Ben Thompson 32Corey Whitely 18Brooklyn Ilunga 31Nicke Kabamba 26Sam Long 12Byron Webster 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Bromley: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldBromley
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
575Số đường chuyền264
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
49Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh