Kết quả Chesterfield vs Doncaster Rovers, 02h50 ngày 07/02
Kết quả Chesterfield vs Doncaster Rovers
Đối đầu Chesterfield vs Doncaster Rovers
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202502:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.5
0.79U 2.5
0.881
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Chesterfield vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
11'Dylan Duffy (Assist:Armando Dobra)
nbsp;
1-0 -
30'Armando Dobra1-0
-
37'Aribim Pepple (Assist:Tom Naylor)
nbsp;
2-0 -
42'2-0Luke James Molyneux
-
45'2-1
nbsp;Luke James Molyneux
-
53'Michael Oluwakorede Olakigbe (Assist:Darren Oldaker)
nbsp;
3-1 -
55'3-1Charlie Crew
-
58'Aribim Pepple (Assist:Jack Sparkes)
nbsp;
4-1 -
58'Liam Mandeville nbsp;
Dylan Duffy nbsp;4-1 -
63'Oliver Banks nbsp;
Michael Oluwakorede Olakigbe nbsp;4-1 -
64'Patrick Madden nbsp;
Aribim Pepple nbsp;4-1 -
68'4-1Jamie Sterry
-
70'4-1nbsp;Billy Sharp
nbsp;Jamie Sterry -
70'4-1nbsp;George Broadbent
nbsp;Charlie Crew -
70'4-1nbsp;Ethan Ennis
nbsp;Robert Street -
70'4-1nbsp;Harry Clifton
nbsp;Patrick Kelly -
71'4-1nbsp;Jordan Gibson
nbsp;James Maxwell -
74'4-1Jay McGrath
-
76'Jenson Metcalfe nbsp;
Darren Oldaker nbsp;4-1 -
76'Ryan Colclough nbsp;
Armando Dobra nbsp;4-1 -
83'Jack Sparkes4-1
-
90'4-2
nbsp;Joe Ironside
-
90'Oliver Banks
nbsp;
5-2
-
Chesterfield vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-2-3-11Max Thompson24Jack Sparkes5Jamie Grimes12Tyrone Williams2Ryheem Sheckleford8Darren Oldaker4Tom Naylor18Dylan Duffy17Armando Dobra34Michael Oluwakorede Olakigbe27Aribim Pepple20Joe Ironside7Luke James Molyneux22Patrick Kelly9Robert Street17Owen Bailey27Charlie Crew2Jamie Sterry5Joseph Olowu25Jay McGrath3James Maxwell19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
7Liam Mandeville28Oliver Banks33Patrick Madden26Jenson Metcalfe11Ryan Colclough23Ryan Boot13John FleckHarry Clifton 15George Broadbent 8Ethan Ennis 18Billy Sharp 14Jordan Gibson 11Ian Lawlor 1Thomas Anderson 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldDoncaster Rovers
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
344Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 37 | 20 | 9 | 8 | 67 | 43 | 24 | 69 | T H B H B H |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 37 | 13 | 13 | 11 | 48 | 45 | 3 | 52 | T B T T B H |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh