Kết quả Chesterfield vs Doncaster Rovers, 02h50 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 11'
    Dylan Duffy (Assist:Armando Dobra) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Armando Dobra
    1-0
  • 37'
    Aribim Pepple (Assist:Tom Naylor) goalnbsp;
    2-0
  • 42'
    2-0
    Luke James Molyneux
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Luke James Molyneux
  • 53'
    Michael Oluwakorede Olakigbe (Assist:Darren Oldaker) goalnbsp;
    3-1
  • 55'
    3-1
    Charlie Crew
  • 58'
    Aribim Pepple (Assist:Jack Sparkes) goalnbsp;
    4-1
  • 58'
    Liam Mandeville nbsp;
    Dylan Duffy nbsp;
    4-1
  • 63'
    Oliver Banks nbsp;
    Michael Oluwakorede Olakigbe nbsp;
    4-1
  • 64'
    Patrick Madden nbsp;
    Aribim Pepple nbsp;
    4-1
  • 68'
    4-1
    Jamie Sterry
  • 70'
    4-1
    nbsp;Billy Sharp
    nbsp;Jamie Sterry
  • 70'
    4-1
    nbsp;George Broadbent
    nbsp;Charlie Crew
  • 70'
    4-1
    nbsp;Ethan Ennis
    nbsp;Robert Street
  • 70'
    4-1
    nbsp;Harry Clifton
    nbsp;Patrick Kelly
  • 71'
    4-1
    nbsp;Jordan Gibson
    nbsp;James Maxwell
  • 74'
    4-1
    Jay McGrath
  • 76'
    Jenson Metcalfe nbsp;
    Darren Oldaker nbsp;
    4-1
  • 76'
    Ryan Colclough nbsp;
    Armando Dobra nbsp;
    4-1
  • 83'
    Jack Sparkes
    4-1
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Joe Ironside
  • 90'
    Oliver Banks goalnbsp;
    5-2
  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    1
    Max Thompson
    24
    Jack Sparkes
    5
    Jamie Grimes
    12
    Tyrone Williams
    2
    Ryheem Sheckleford
    8
    Darren Oldaker
    4
    Tom Naylor
    18
    Dylan Duffy
    17
    Armando Dobra
    34
    Michael Oluwakorede Olakigbe
    27
    Aribim Pepple
    20
    Joe Ironside
    7
    Luke James Molyneux
    22
    Patrick Kelly
    9
    Robert Street
    17
    Owen Bailey
    27
    Charlie Crew
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    25
    Jay McGrath
    3
    James Maxwell
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Liam Mandeville
    28Oliver Banks
    33Patrick Madden
    26Jenson Metcalfe
    11Ryan Colclough
    23Ryan Boot
    13John Fleck
    Harry Clifton 15
    George Broadbent 8
    Ethan Ennis 18
    Billy Sharp 14
    Jordan Gibson 11
    Ian Lawlor 1
    Thomas Anderson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Doncaster Rovers
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 344
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 37 20 9 8 67 43 24 69 T H B H B H
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 Notts County 36 17 10 9 55 37 18 61 H T H B B T
5 AFC Wimbledon 36 17 9 10 47 25 22 60 H H B B T B
6 Port Vale 35 15 13 7 44 37 7 58 T T H H H B
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 36 17 5 14 51 53 -2 56 T T H H T B
9 Colchester United 36 13 16 7 42 33 9 55 H H T T T T
10 Bromley 37 13 13 11 48 45 3 52 T B T T B H
11 Salford City 36 13 11 12 43 41 2 50 B B B H H B
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Cheltenham Town 36 13 10 13 48 51 -3 49 T H H B B T
14 Chesterfield 35 13 9 13 56 43 13 48 B B B B T T
15 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 36 12 7 17 45 61 -16 43 H B B T B B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 36 10 9 17 44 54 -10 39 B T B T B T
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation