Kết quả Crewe Alexandra vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Crewe Alexandra vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Shaun Whalley
  • 31'
    Ryan Cooney
    0-1
  • 32'
    Jamie Knight-Lebel
    0-1
  • 48'
    0-1
    Jake Batty
  • 54'
    Shilow Tracey nbsp;
    Jack Powell nbsp;
    0-1
  • 54'
    Joel Tabiner nbsp;
    Max Sanders nbsp;
    0-1
  • 58'
    0-1
    Shaun Whalley
  • 62'
    0-1
    nbsp;Seamus Conneely
    nbsp;Jake Batty
  • 71'
    Connor ORiordan nbsp;
    Max Conway nbsp;
    0-1
  • 71'
    Kane Hemmings nbsp;
    Ryan Cooney nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    Ashley Hunter
  • 81'
    0-1
    nbsp;Tyler Walton
    nbsp;Ashley Hunter
  • 81'
    0-1
    nbsp;Alex Henderson
    nbsp;Kelsey Mooney
  • 83'
    Omar Bogle
    0-1
  • 90'
    0-1
    Seamus Conneely
  • Crewe Alexandra vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra5-3-2
    12
    Filip Marschall
    25
    Max Conway
    4
    Zac Williams
    5
    Mickey Demetriou
    3
    Jamie Knight-Lebel
    2
    Ryan Cooney
    23
    Jack Powell
    6
    Max Sanders
    17
    Matus Holicek
    7
    Christopher Long
    9
    Omar Bogle
    9
    Kelsey Mooney
    7
    Shaun Whalley
    45
    Ashley Hunter
    2
    Donald Love
    6
    Liam Coyle
    8
    Benjamin Woods
    16
    Jake Batty
    24
    Sonny Aljofree
    5
    Farrend Rawson
    14
    Benn Ward
    13
    Billy Crellin
    Accrington Stanley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Joel Tabiner
    10Shilow Tracey
    26Connor ORiordan
    15Kane Hemmings
    1Tom Booth
    24Charlie Finney
    19Owen Lunt
    Seamus Conneely 28
    Alex Henderson 10
    Tyler Walton 23
    Michael Kelly 1
    Connor OBrien 38
    Dan Martin 22
    Charlie Brown 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Accrington Stanley
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 355
    Số đường chuyền
    244
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation