Kết quả Crewe Alexandra vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Crewe Alexandra vs Accrington Stanley
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Crewe Alexandra 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.88O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.95X
3.252
3.35Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Crewe Alexandra vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;Shaun Whalley
-
31'Ryan Cooney0-1
-
32'Jamie Knight-Lebel0-1
-
48'0-1Jake Batty
-
54'Shilow Tracey nbsp;
Jack Powell nbsp;0-1 -
54'Joel Tabiner nbsp;
Max Sanders nbsp;0-1 -
58'0-1Shaun Whalley
-
62'0-1nbsp;Seamus Conneely
nbsp;Jake Batty -
71'Connor ORiordan nbsp;
Max Conway nbsp;0-1 -
71'Kane Hemmings nbsp;
Ryan Cooney nbsp;0-1 -
77'0-1Ashley Hunter
-
81'0-1nbsp;Tyler Walton
nbsp;Ashley Hunter -
81'0-1nbsp;Alex Henderson
nbsp;Kelsey Mooney -
83'Omar Bogle0-1
-
90'0-1Seamus Conneely
-
Crewe Alexandra vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra5-3-212Filip Marschall25Max Conway4Zac Williams5Mickey Demetriou3Jamie Knight-Lebel2Ryan Cooney23Jack Powell6Max Sanders17Matus Holicek7Christopher Long9Omar Bogle9Kelsey Mooney7Shaun Whalley45Ashley Hunter2Donald Love6Liam Coyle8Benjamin Woods16Jake Batty24Sonny Aljofree5Farrend Rawson14Benn Ward13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
11Joel Tabiner10Shilow Tracey26Connor ORiordan15Kane Hemmings1Tom Booth24Charlie Finney19Owen LuntSeamus Conneely 28Alex Henderson 10Tyler Walton 23Michael Kelly 1Connor OBrien 38Dan Martin 22Charlie Brown 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraAccrington Stanley
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
355Số đường chuyền244
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu72
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công37
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh