Kết quả Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 2.5
0.83U 2.5
0.991
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
31'Joe Ironside
nbsp;
1-0 -
55'Robert Street nbsp;
Ethan Ennis nbsp;1-0 -
58'1-1
nbsp;Scott Hogan (Assist:Alex Gilbey)
-
59'1-1nbsp;Tommi OReilly
nbsp;Jay Williams -
59'1-1nbsp;Liam Kelly
nbsp;Joe White -
70'1-1Jack Sanders
-
73'Robert Street (Assist:Jay McGrath)
nbsp;
2-1 -
76'2-1Callum Hendry
-
77'George Broadbent nbsp;
Patrick Kelly nbsp;2-1 -
77'Billy Sharp nbsp;
Charlie Crew nbsp;2-1 -
77'Harry Clifton nbsp;
Joe Ironside nbsp;2-1 -
80'2-1nbsp;Ellis Harrison
nbsp;Callum Hendry -
84'2-1Joseph Tomlinson
-
90'Jordan Gibson nbsp;
Luke James Molyneux nbsp;2-1
-
Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry27Charlie Crew17Owen Bailey18Ethan Ennis22Patrick Kelly7Luke James Molyneux20Joe Ironside22Callum Hendry29Scott Hogan11Dan Crowley27Joe White8Alex Gilbey42Jay Williams24Connor Lemonheigh-Evans32Jack Sanders26Nico Lawrence14Joseph Tomlinson1Tom McGill
- Đội hình dự bị
-
9Robert Street8George Broadbent15Harry Clifton14Billy Sharp11Jordan Gibson1Ian Lawlor4Thomas AndersonTommi OReilly 18Liam Kelly 10Ellis Harrison 9Sebastian Stacey 51Charlie Waller 35Kane Thompson Sommers 20Aaron Nemane 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversMilton Keynes Dons
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
301Số đường chuyền503
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
61Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 37 | 20 | 9 | 8 | 67 | 43 | 24 | 69 | T H B H B H |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 37 | 13 | 13 | 11 | 48 | 45 | 3 | 52 | T B T T B H |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh