Kết quả Harrogate Town vs Salford City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Harrogate Town vs Salford City
Đối đầu Harrogate Town vs Salford City
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Harrogate Town 20Salford City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.25
0.92U 2.25
0.881
3.30X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Salford City
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Harrogate Town vs Salford City: Diễn biến chính
-
6'0-0nbsp;Kylian Kouassi
nbsp;Benjamin Woodburn -
39'0-1nbsp;Cole Stockton
-
45'0-1Haji Mnoga
-
56'Josh March0-1
-
56'0-2nbsp;Matthew Lund (Assist:Cole Stockton)
-
64'Jack Muldoon nbsp;
Josh March nbsp;0-2 -
67'0-2nbsp;Hakeeb Adelakun
nbsp;Jon Taylor -
67'0-2nbsp;Curtis Tilt
nbsp;Thomas Edwards -
72'Levi Sutton nbsp;
Dean Cornelius nbsp;0-2 -
78'0-2Ossama Ashley
-
79'Samuel Folarin nbsp;
Matty Daly nbsp;0-2 -
82'0-2nbsp;Ryan Watson
nbsp;Ossama Ashley -
83'0-2nbsp;Kevin Berkoe
nbsp;Cole Stockton -
90'Levi Sutton0-2
-
Harrogate Town vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town3-4-2-131James Belshaw6Warren Burrell15Anthony OConnor14Toby Sims11James Daly22Stephen Dooley8Dean Cornelius2Zico Asare10Matty Daly9Stephen Duke-McKenna24Josh March9Cole Stockton14Benjamin Woodburn19Haji Mnoga8Matthew Lund4Ossama Ashley6Tyrese Fornah11Jon Taylor2Thomas Edwards5Stephan Negru29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
1Mark Oxley18Jack Muldoon17Levi Sutton12Samuel Folarin33Oli Robinson35Marcus Etherington37lucas BarnesKylian Kouassi 27Curtis Tilt 16Kevin Berkoe 3Junior Luamba 22Ryan Watson 7Jamie Jones 1Hakeeb Adelakun 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownSalford City
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
349Số đường chuyền335
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
50Đánh đầu76
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công37
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
28Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
28Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass40
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh