Kết quả Leicester City vs Wolves, 21h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Leicester City vs Wolves: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Nelson Cabral Semedo)
  • 22'
    Jannik Vestergaard
    0-1
  • 26'
    Boubakary Soumare
    0-1
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Rodrigo Martins Gomes (Assist:Matt Doherty)
  • 44'
    0-3
    goalnbsp;Matheus Cunha (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
  • 46'
    Wout Faes nbsp;
    Jannik Vestergaard nbsp;
    0-3
  • 46'
    Harry Winks nbsp;
    Oliver Skipp nbsp;
    0-3
  • 53'
    Hamza Choudhury nbsp;
    James Justin nbsp;
    0-3
  • 54'
    Bobby Reid nbsp;
    Bilal El Khannouss nbsp;
    0-3
  • 74'
    0-3
    nbsp;Hee-Chan Hwang
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 83'
    0-3
    nbsp;Craig Dawson
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
  • 84'
    Facundo Buonanotte nbsp;
    Jordan Ayew nbsp;
    0-3
  • 84'
    0-3
    nbsp;Thomas Glyn Doyle
    nbsp;Jorgen Strand Larsen
  • 89'
    0-3
    nbsp;Carlos Borges
    nbsp;Nelson Cabral Semedo
  • 89'
    0-3
    nbsp;Jean-Ricner Bellegarde
    nbsp;Joao Victor Gomes da Silva
  • Leicester City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    1
    Danny Ward
    16
    Victor Bernth Kristansen
    23
    Jannik Vestergaard
    4
    Conor Coady
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    22
    Oliver Skipp
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    18
    Jordan Ayew
    9
    Jamie Vardy
    9
    Jorgen Strand Larsen
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    3Wout Faes
    14Bobby Reid
    8Harry Winks
    17Hamza Choudhury
    31Daniel Iversen
    5Caleb Okoli
    20Patson Daka
    33Luke Thomas
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Carlos Borges 26
    Craig Dawson 15
    Hee-Chan Hwang 11
    Thomas Glyn Doyle 20
    Bastien Meupiyou 33
    Luke James Cundle 34
    Samuel Johnstone 31
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 534
    Số đường chuyền
    467
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation