Kết quả Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Brighton, 19h30 ngày 01/02
Đối đầu Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
7'Murillo Santiago Costa dos Santos0-0
-
11'0-0Danny Welbeck
-
12'Lewis Dunk(OW)1-0
-
20'1-0Jack Hinshelwood
-
25'Morgan Gibbs White (Assist:Anthony Elanga) nbsp;2-0
-
32'Chris Wood (Assist:Anthony Elanga) nbsp;3-0
-
46'3-0nbsp;Matthew ORiley
nbsp;Jack Hinshelwood -
46'3-0nbsp;Simon Adingra
nbsp;Kaoru Mitoma -
46'3-0nbsp;Diego Gómez
nbsp;João Pedro Junqueira de Jesus -
64'Chris Wood (Assist:Anthony Elanga) nbsp;4-0
-
65'Nicolas Dominguez nbsp;
Danilo Dos Santos De Oliveira nbsp;4-0 -
69'Chris Wood nbsp;5-0
-
72'Willy Boly nbsp;
Murillo Santiago Costa dos Santos nbsp;5-0 -
72'Jota nbsp;
Morgan Gibbs White nbsp;5-0 -
73'5-0nbsp;Evan Ferguson
nbsp;Danny Welbeck -
82'Taiwo Awoniyi nbsp;
Chris Wood nbsp;5-0 -
82'Ibrahim Sangare nbsp;
Elliot Anderson nbsp;5-0 -
89'Neco Williams (Assist:Ibrahim Sangare) nbsp;6-0
-
90'Jota nbsp;7-0
-
90'7-0Bart Verbruggen
-
Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest3-5-226Sels Matz5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato7Neco Williams8Elliot Anderson28Danilo Dos Santos De Oliveira10Morgan Gibbs White34Ola Aina11Chris Wood21Anthony Elanga18Danny Welbeck17Yankuba Minteh14Georginio Rutter9João Pedro Junqueira de Jesus22Kaoru Mitoma41Jack Hinshelwood34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk2Tariq Lamptey1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
16Nicolas Dominguez9Taiwo Awoniyi20Jota30Willy Boly6Ibrahim Sangare33Carlos Miguel24Ramon Sosa Acosta19Alexandre Moreno Lopera22Ryan YatesMatthew ORiley 33Evan Ferguson 28Diego Gómez 25Simon Adingra 11Brajan Gruda 8Adam Webster 4Carl Rushworth 39Ruairi McConville 44Joe Knight 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền524
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh