Kết quả Tottenham Hotspur vs Leicester City, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Tottenham Hotspur vs Leicester City
Nhận định, Soi kèo Tottenham vs Leicester, 21h00 ngày 26/1
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Leicester City
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Leicester City
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Leicester City 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.97O 3.75
0.99U 3.75
0.891
1.44X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 1.5
0.88U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Leicester City
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Tottenham Hotspur vs Leicester City: Diễn biến chính
-
33'Richarlison de Andrade (Assist:Pedro Porro) nbsp;1-0
-
46'1-1nbsp;Jamie Vardy (Assist:Bobby Reid)
-
50'1-2nbsp;Bilal El Khannouss (Assist:Bobby Reid)
-
54'Sergio Reguilón nbsp;
Pape Matar Sarr nbsp;1-2 -
54'Mikey Moore nbsp;
Richarlison de Andrade nbsp;1-2 -
61'1-2Bobby Reid
-
69'Sergio Reguilón1-2
-
71'1-2James Justin
-
75'1-2Harry Winks
-
77'1-2nbsp;Facundo Buonanotte
nbsp;Bilal El Khannouss -
77'1-2nbsp;Patson Daka
nbsp;Jamie Vardy -
78'1-2Facundo Buonanotte
-
82'1-2Jakub Stolarczyk
-
86'1-2nbsp;Oliver Skipp
nbsp;Bobby Reid -
87'1-2nbsp;Conor Coady
nbsp;Jordan Ayew -
90'1-2nbsp;Woyo Coulibaly
nbsp;James Justin -
90'Will Lankshear nbsp;
Archie Gray nbsp;1-2
-
Tottenham Hotspur vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-331Antonin Kinsky14Archie Gray33Ben Davies6Radu Dragusin23Pedro Porro29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur15Lucas Bergvall7Son Heung Min9Richarlison de Andrade21Dejan Kulusevski9Jamie Vardy18Jordan Ayew11Bilal El Khannouss14Bobby Reid8Harry Winks24Boubakary Soumare2James Justin3Wout Faes23Jannik Vestergaard16Victor Bernth Kristansen41Jakub Stolarczyk
- Đội hình dự bị
-
3Sergio Reguilón47Mikey Moore42Will Lankshear8Yves Bissouma40Brandon Austin18Min-Hyuk Yang63Damola Ajayi64Callum OlusesiFacundo Buonanotte 40Woyo Coulibaly 25Patson Daka 20Oliver Skipp 22Conor Coady 4Daniel Iversen 31Caleb Okoli 5Kasey McAteer 35Stephy Mavididi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
523Số đường chuyền349
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu44
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh