Kết quả Morecambe vs Bromley, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Morecambe vs Bromley: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Omar Sowunmi (Assist:Corey Whitely)
  • 39'
    David Tutonda
    0-1
  • 46'
    Hallam Hope nbsp;
    Adam Lewis nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Olufela Olomola
    nbsp;Cameron Congreve
  • 84'
    0-2
    goalnbsp;Michael Cheek
  • 85'
    0-2
    Michael Cheek
  • 85'
    Ross Millen nbsp;
    Luke Hendrie nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-2
    nbsp;Levi Amantchi
    nbsp;Michael Cheek
  • 88'
    0-2
    nbsp;Josh Passley
    nbsp;Daniel Imray
  • Morecambe vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    2
    Luke Hendrie
    4
    Thomas White
    24
    Yann Songo'o
    3
    Adam Lewis
    8
    Harvey Macadam
    18
    Ben Tollitt
    19
    Marcus Dackers
    9
    Michael Cheek
    25
    Daniel Imray
    18
    Corey Whitely
    22
    Cameron Congreve
    20
    Jude Arthurs
    32
    Ben Thompson
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    2
    Callum Reynolds
    30
    Idris Odutayo
    1
    Grant Smith
    Bromley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Hallam Hope
    22Ross Millen
    5Max Taylor
    11Jordan Michael Slew
    28Callum Jones
    12Kayden Harrack
    21Alfie Scales
    Josh Passley 7
    Olufela Olomola 29
    Levi Amantchi 19
    Byron Webster 17
    Louis Dennis 11
    Sam Long 12
    Lewis Leigh 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Bromley
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 380
    Số đường chuyền
    247
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Đánh đầu
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation