Kết quả Morecambe vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Morecambe 10Crewe Alexandra 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.30X
3.202
2.20Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.19O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Morecambe vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
19'0-0Max Sanders
-
45'Rhys Williams0-0
-
59'0-0nbsp;Christopher Long
nbsp;Jack Lankester -
59'0-0nbsp;Omar Bogle
nbsp;Max Sanders -
68'0-1nbsp;Christopher Long (Assist:Ryan Cooney)
-
74'Adam Lewis nbsp;
David Tutonda nbsp;0-1 -
74'0-1Jamie Knight-Lebel
-
75'Jordan Michael Slew nbsp;
Gwion Edwards nbsp;0-1 -
75'Hallam Hope nbsp;
Marcus Dackers nbsp;0-1 -
75'Callum Cooke nbsp;
Callum Jones nbsp;0-1 -
77'0-1Zac Williams
-
89'Harvey Macadam nbsp;
Ben Tollitt nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Jack Powell
nbsp;Matus Holicek -
90'0-1nbsp;Charlie Finney
nbsp;Shilow Tracey
-
Morecambe vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-11Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie4Thomas White24Yann Songo'o7Gwion Edwards28Callum Jones18Ben Tollitt19Marcus Dackers10Shilow Tracey14Jack Lankester2Ryan Cooney17Matus Holicek11Joel Tabiner25Max Conway6Max Sanders3Jamie Knight-Lebel5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
3Adam Lewis11Jordan Michael Slew20Callum Cooke9Hallam Hope8Harvey Macadam12Ryan Schofield5Max TaylorChristopher Long 7Omar Bogle 9Jack Powell 23Charlie Finney 24Tom Booth 1Lewis Billington 28Owen Lunt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
MorecambeCrewe Alexandra
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
325Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu62
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu thành công35
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh