Kết quả Morecambe vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Morecambe vs Tranmere Rovers
Đối đầu Morecambe vs Tranmere Rovers
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Morecambe 12Tranmere Rovers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Morecambe vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
11'Thomas White0-0
-
34'0-0Sam Finley
-
39'0-0Lee OConnor
-
68'0-0nbsp;Saidou Khan
nbsp;Sol Solomon -
69'0-0Harvey Saunders
-
72'Yann Songo'o (Assist:Marcus Dackers) nbsp;1-0
-
73'1-0nbsp;Josh Davison
nbsp;Harvey Saunders -
79'Adam Lewis nbsp;
Gwion Edwards nbsp;1-0 -
79'Jordan Michael Slew nbsp;
Ben Tollitt nbsp;1-0 -
84'Jamie Stott (Assist:Yann Songo'o) nbsp;2-0
-
89'2-0nbsp;Cameron Norman
nbsp;Lee OConnor -
89'2-0nbsp;Kristian Dennis
nbsp;Sam Finley -
89'2-0nbsp;Brad Walker
nbsp;Zak Bradshaw -
90'Hallam Hope nbsp;
Marcus Dackers nbsp;2-0
-
Morecambe vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-11Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie28Callum Jones4Thomas White7Gwion Edwards24Yann Songo'o18Ben Tollitt19Marcus Dackers18Connor Jennings19Harvey Saunders21Sol Solomon30Omari Patrick17Sam Finley7Kieron Morris22Lee OConnor5Tom Davies6Jordan Turnbull3Zak Bradshaw1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
3Adam Lewis11Jordan Michael Slew9Hallam Hope21Alfie Scales22Ross Millen5Max Taylor26Lennon DobsonSaidou Khan 28Josh Davison 10Cameron Norman 2Brad Walker 4Kristian Dennis 14Reuben Egan 25Declan Drysdale 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
MorecambeTranmere Rovers
-
13Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
279Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
2Corners (Overtime)0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh