Kết quả Port Vale vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Port Vale vs Accrington Stanley
Đối đầu Port Vale vs Accrington Stanley
Phong độ Port Vale gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Port Vale 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.5
0.99U 2.5
0.831
1.75X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Port Vale vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
7'Jayden Stockley (Assist:Tom Sang) nbsp;1-0
-
13'Tom Sang1-0
-
22'1-0Jake Batty
-
27'Benjamin Paul Amos1-0
-
44'Rekeem Harper1-0
-
46'1-0nbsp;Tyler Walton
nbsp;Kelsey Mooney -
51'1-1nbsp;Tyler Walton
-
56'Lorent Tolaj (Assist:Ben Garrity) nbsp;2-1
-
58'2-1nbsp;Devon Matthews
nbsp;Farrend Rawson -
68'George Byers nbsp;
Rekeem Harper nbsp;2-1 -
69'Jayden Stockley2-1
-
72'2-1Donald Love
-
79'2-1nbsp;Charlie Brown
nbsp;Sonny Aljofree -
80'Jemiah Umolu nbsp;
Jayden Stockley nbsp;2-1 -
86'2-1nbsp;Connor OBrien
nbsp;Jake Batty -
89'Ben Heneghan nbsp;
Lorent Tolaj nbsp;2-1
-
Port Vale vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-5-213Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey6Nathan Smith20Tom Sang33Jaheim Headley8Ben Garrity45Rekeem Harper18Ryan Croasdale24Kyle Johnson19Lorent Tolaj9Jayden Stockley9Kelsey Mooney7Shaun Whalley45Ashley Hunter2Donald Love6Liam Coyle8Benjamin Woods16Jake Batty24Sonny Aljofree5Farrend Rawson14Benn Ward13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
7George Byers37Jemiah Umolu4Ben Heneghan40Nathan Broome11Ronan Curtis10Ethan Chislett32Antwoine HackfordTyler Walton 23Devon Matthews 17Charlie Brown 20Connor OBrien 38Michael Kelly 1Alex Henderson 10Seamus Conneely 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Port ValeAccrington Stanley
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
257Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh