Kết quả Salford City vs Barrow, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Salford City vs Barrow
Đối đầu Salford City vs Barrow
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Salford City 4 13Barrow 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
1.02U 2.25
0.781
2.30X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Barrow
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Salford City vs Barrow: Diễn biến chính
-
9'Cole Stockton0-0
-
21'Luke Garbutt nbsp;1-0
-
33'Tyrese Fornah (Assist:Matthew Lund) nbsp;2-0
-
37'Matthew Lund2-0
-
37'2-0Rory Feely
-
37'Tyrese Fornah2-0
-
42'Jon Taylor nbsp;
Haji Mnoga nbsp;2-0 -
60'Curtis Tilt nbsp;
Stephan Negru nbsp;2-0 -
61'Hakeeb Adelakun nbsp;
Matthew Lund nbsp;2-0 -
64'2-0nbsp;Andrew Dallas
nbsp;Sam Foley -
67'2-0nbsp;Chris Popov
nbsp;Connor Mahoney -
73'Ossama Ashley2-0
-
73'2-0Chris Popov
-
75'Kylian Kouassi nbsp;
Cole Stockton nbsp;2-0 -
75'Thomas Edwards nbsp;
Kevin Berkoe nbsp;2-0 -
80'Kylian Kouassi nbsp;3-0
-
81'3-0nbsp;Junior Tiensia
nbsp;Ben Jackson -
81'3-0nbsp;Dom Telford
nbsp;Elliot Newby -
84'Tyrese Fornah3-0
-
88'3-0nbsp;Charlie Kirk
nbsp;Kian Spence -
90'Ryan Watson nbsp;
Conor McAleny nbsp;3-0
-
Salford City vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-2-113Matt Young29Luke Garbutt5Stephan Negru32Liam Shephard3Kevin Berkoe6Tyrese Fornah4Ossama Ashley19Haji Mnoga18Conor McAleny8Matthew Lund9Cole Stockton20Emile Acquah23Connor Mahoney8Kian Spence11Elliot Newby15Robbie Gotts16Sam Foley24Rory Feely42Theo Vassell14Christopher Martin Stokes30Ben Jackson1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
7Ryan Watson11Jon Taylor31Hakeeb Adelakun2Thomas Edwards16Curtis Tilt27Kylian Kouassi1Jamie JonesJunior Tiensia 29Dom Telford 19Charlie Kirk 25Andrew Dallas 9Chris Popov 22Wyll Stanway 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Barrow: Số liệu thống kê
-
Salford CityBarrow
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
248Số đường chuyền218
-
nbsp;nbsp;
-
63%Chuyền chính xác53%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Corners (Overtime)1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh