Kết quả Salford City vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Salford City vs Fleetwood Town: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Ronan Coughlan (Assist:Finley Potter)
  • 11'
    0-2
    goalnbsp;Brendan Sarpong Wiredu (Assist:Phoenix Patterson)
  • 18'
    Matthew Lund
    0-2
  • 45'
    Tyrese Fornah
    0-2
  • 46'
    Haji Mnoga nbsp;
    Rosarie Longelo nbsp;
    0-2
  • 62'
    Kylian Kouassi
    0-2
  • 70'
    0-2
    nbsp;Kian Harratt
    nbsp;Ronan Coughlan
  • 71'
    Ryan Watson nbsp;
    Conor McAleny nbsp;
    0-2
  • 81'
    Kyrell Malcolm nbsp;
    Jon Taylor nbsp;
    0-2
  • 81'
    0-2
    nbsp;Mackenzie Hunt
    nbsp;Brendan Sarpong Wiredu
  • 85'
    Kylian Kouassi
    0-2
  • 85'
    0-2
    Rhys Bennett
  • 90'
    0-2
    nbsp;Ryan Broom
    nbsp;Ryan Graydon
  • Salford City vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị

  • Salford City3-4-1-2
    13
    Matt Young
    29
    Luke Garbutt
    16
    Curtis Tilt
    32
    Liam Shephard
    25
    Rosarie Longelo
    6
    Tyrese Fornah
    8
    Matthew Lund
    11
    Jon Taylor
    18
    Conor McAleny
    27
    Kylian Kouassi
    9
    Cole Stockton
    7
    Ryan Graydon
    19
    Ronan Coughlan
    26
    Shaun Rooney
    8
    Matthew Virtue-Thick
    4
    Brendan Sarpong Wiredu
    44
    Phoenix Patterson
    6
    Elliot Bonds
    15
    Rhys Bennett
    5
    James Bolton
    25
    Finley Potter
    13
    Jay Lynch
    Fleetwood Town3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Haji Mnoga
    7Ryan Watson
    23Kyrell Malcolm
    1Jamie Jones
    3Kevin Berkoe
    31Hakeeb Adelakun
    22Junior Luamba
    Kian Harratt 9
    Mackenzie Hunt 16
    Ryan Broom 11
    Luke Hewitson 37
    Mark Helm 17
    Owen Devonport 31
    Harrison Neal 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Wood
    Scott Brown
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Salford City vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê

  • Salford City
    Fleetwood Town
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 418
    Số đường chuyền
    200
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Đánh đầu
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation