Kết quả Walsall vs Notts County, 02h45 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Walsall vs Notts County: Diễn biến chính

  • 49'
    Connor Barrett
    0-0
  • 55'
    0-0
    nbsp;Kellan Gordon
    nbsp;Madou Cisse
  • 57'
    Taylor Allen goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    George Hall (Assist:Nathan Lowe) goalnbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Cedwyn Scott
    nbsp;Sam Austin
  • 74'
    2-1
    goalnbsp;David McGoldrick
  • 75'
    Albert Adomah nbsp;
    Jamille Matt nbsp;
    2-1
  • 79'
    Tommy Simkin
    2-1
  • 84'
    Jack Earing nbsp;
    George Hall nbsp;
    2-1
  • 86'
    Nathan Lowe (Assist:Albert Adomah) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Jack Hinchy
  • Walsall vs Notts County: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-5-2
    1
    Tommy Simkin
    21
    Taylor Allen
    24
    Harry Williams
    26
    David Okagbue
    3
    Liam Gordon
    8
    Charlie Lakin
    25
    Ryan Stirk
    20
    George Hall
    2
    Connor Barrett
    9
    Jamille Matt
    7
    Nathan Lowe
    29
    Alassana Jatta
    25
    Nicholas Tsaroulla
    8
    Sam Austin
    17
    David McGoldrick
    44
    Madou Cisse
    18
    Matthew Palmer
    6
    Jack Hinchy
    28
    Lewis Macari
    12
    Lucas Ness
    4
    Jacob Bedeau
    1
    Alex Bass
    Notts County3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Albert Adomah
    17Jack Earing
    4Oisin McEntee
    30Evan Weir
    39Danny Johnson
    5Donervorn Daniels
    12Sam Hornby
    Cedwyn Scott 9
    Kellan Gordon 2
    Jevani Brown 14
    Josh Martin 19
    Sam Slocombe 21
    Rod McDonald 3
    Scott Robertson 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs Notts County: Số liệu thống kê

  • Walsall
    Notts County
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 197
    Số đường chuyền
    623
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation