Kết quả Brentford vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Brentford vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
    nbsp;Mustapha Bundu
    nbsp;Michael Baidoo
  • 63'
    Keane Lewis-Potter nbsp;
    Rico Henry nbsp;
    0-0
  • 63'
    Bryan Mbeumo nbsp;
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    0-0
  • 71'
    Yoane Wissa nbsp;
    Edmond-Paris Maghoma nbsp;
    0-0
  • 71'
    Nathan Collins nbsp;
    Sepp Van Den Berg nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Tymoteusz Puchacz
    nbsp;Brendan Galloway
  • 81'
    0-0
    nbsp;Darko Gyabi
    nbsp;Adam Randell
  • 82'
    0-1
    goalnbsp;Morgan Whittaker (Assist:Matthew Sorinola)
  • 90'
    0-1
    nbsp;Nathanael Ogbeta
    nbsp;Callum Wright
  • Brentford vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-4-2
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    3
    Rico Henry
    4
    Sepp Van Den Berg
    36
    Ji-soo Kim
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    24
    Mikkel Damsgaard
    8
    Mathias Jensen
    32
    Edmond-Paris Maghoma
    18
    Yegor Yarmolyuk
    14
    Fabio Carvalho
    7
    Kevin Schade
    10
    Morgan Whittaker
    30
    Michael Baidoo
    11
    Callum Wright
    29
    Matthew Sorinola
    20
    Adam Randell
    34
    Caleb Roberts
    2
    Bali Mumba
    5
    Julio Pleguezuelo
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    22
    Brendan Galloway
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Bryan Mbeumo
    11Yoane Wissa
    22Nathan Collins
    23Keane Lewis-Potter
    1Mark Flekken
    43Benjamin Arthur
    42Tony Yogane
    26Yunus Emre Konak
    21Jayden Meghoma
    Tymoteusz Puchacz 17
    Mustapha Bundu 15
    Nathanael Ogbeta 3
    Darko Gyabi 18
    Kornel Szucs 6
    Ibrahim Cissoko 7
    Rami Hajal 28
    Daniel Grimshaw 31
    Freddie Issaka 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Steven Schumacher
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Plymouth Argyle
  • 13
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    244
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;