Phong độ Brentford gần đây, KQ Brentford mới nhất
Phong độ Brentford gần đây
-
19/04/2025BrentfordBrighton Hove Albion 11 - 1W
-
12/04/2025ArsenalBrentford0 - 0D
-
06/04/2025BrentfordChelsea0 - 0D
-
03/04/2025Newcastle UnitedBrentford1 - 0L
-
16/03/2025AFC BournemouthBrentford1 - 1W
-
09/03/2025BrentfordAston Villa0 - 0L
-
27/02/2025BrentfordEverton1 - 0D
-
22/02/2025Leicester CityBrentford0 - 3W
-
15/02/2025West Ham UnitedBrentford0 - 1W
-
02/02/2025BrentfordTottenham Hotspur0 - 1L
Thống kê phong độ Brentford gần đây, KQ Brentford mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Brentford gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Brentford gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025BrentfordBrighton Hove Albion 11 - 1W
-
12/04/2025ArsenalBrentford0 - 0D
-
06/04/2025BrentfordChelsea0 - 0D
-
03/04/2025Newcastle UnitedBrentford1 - 0L
-
16/03/2025AFC BournemouthBrentford1 - 1W
-
09/03/2025BrentfordAston Villa0 - 0L
-
27/02/2025BrentfordEverton1 - 0D
-
22/02/2025Leicester CityBrentford0 - 3W
-
15/02/2025West Ham UnitedBrentford0 - 1W
-
02/02/2025BrentfordTottenham Hotspur0 - 1L
- Kết quả Brentford mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brentford gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brentford (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Brentford (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Brentford thắng
Bại: là số trận Brentford thua
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
5 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
6 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)