Kết quả Brentford vs Everton, 02h30 ngày 27/02

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Brentford vs Everton: Diễn biến chính

  • 45'
    Yoane Wissa goalnbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Tim Iroegbunam
    nbsp;Idrissa Gana Gueye
  • 75'
    1-0
    nbsp;Ashley Young
    nbsp;Jesper Lindstrom
  • 76'
    Edmond-Paris Maghoma nbsp;
    Kevin Schade nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-1
    goalnbsp;Jake OBrien (Assist:Vitaliy Mykolenko)
  • 80'
    Yegor Yarmolyuk
    1-1
  • 81'
    Michael Kayode nbsp;
    Kristoffer Ajer nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    Carlos Alcaraz
  • 90'
    Nathan Collins
    1-1
  • Brentford vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    27
    Vitaly Janelt
    18
    Yegor Yarmolyuk
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    14
    Beto Betuncal
    29
    Jesper Lindstrom
    24
    Carlos Alcaraz
    11
    Jack Harrison
    27
    Idrissa Gana Gueye
    37
    James Garner
    15
    Jake OBrien
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Michael Kayode
    32Edmond-Paris Maghoma
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    14Fabio Carvalho
    43Benjamin Arthur
    16Ben Mee
    40Iwan Morgan
    36Ji-soo Kim
    26Yunus Emre Konak
    Tim Iroegbunam 42
    Ashley Young 18
    Asmir Begovic 31
    Joao Virginia 12
    Youssef Chermiti 17
    Michael Vincent Keane 5
    Martin Sherif 67
    Nathan Patterson 2
    Isaac Heath 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Everton: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    423
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
4 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
5 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation