Kết quả Brentford vs Everton, 02h30 ngày 27/02
Kết quả Brentford vs Everton
Soi kèo phạt góc Brentford vs Everton, 2h30 ngày 27/02
Đối đầu Brentford vs Everton
Lịch phát sóng Brentford vs Everton
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.07X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Everton
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Brentford vs Everton: Diễn biến chính
-
45'Yoane Wissa
nbsp;
1-0 -
75'1-0nbsp;Tim Iroegbunam
nbsp;Idrissa Gana Gueye -
75'1-0nbsp;Ashley Young
nbsp;Jesper Lindstrom -
76'Edmond-Paris Maghoma nbsp;
Kevin Schade nbsp;1-0 -
77'1-1
nbsp;Jake OBrien (Assist:Vitaliy Mykolenko)
-
80'Yegor Yarmolyuk1-1
-
81'Michael Kayode nbsp;
Kristoffer Ajer nbsp;1-1 -
88'1-1Carlos Alcaraz
-
90'Nathan Collins1-1
-
Brentford vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter5Ethan Pinnock22Nathan Collins20Kristoffer Ajer27Vitaly Janelt18Yegor Yarmolyuk7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa14Beto Betuncal29Jesper Lindstrom24Carlos Alcaraz11Jack Harrison27Idrissa Gana Gueye37James Garner15Jake OBrien6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
33Michael Kayode32Edmond-Paris Maghoma12Hakon Rafn Valdimarsson14Fabio Carvalho43Benjamin Arthur16Ben Mee40Iwan Morgan36Ji-soo Kim26Yunus Emre KonakTim Iroegbunam 42Ashley Young 18Asmir Begovic 31Joao Virginia 12Youssef Chermiti 17Michael Vincent Keane 5Martin Sherif 67Nathan Patterson 2Isaac Heath 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Everton: Số liệu thống kê
-
BrentfordEverton
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền423
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh