Kết quả Wolves vs Leicester City, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Wolves vs Leicester City
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Leicester City, 21h ngày 26/04
Đối đầu Wolves vs Leicester City
Lịch phát sóng Wolves vs Leicester City
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.11O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Leicester City
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Wolves vs Leicester City: Diễn biến chính
-
16'Toti Gomes0-0
-
33'Matheus Cunha (Assist:Rayan Ait Nouri)
nbsp;
1-0 -
45'1-0nbsp;Jordan Ayew
nbsp;Bobby Reid -
46'1-0nbsp;James Justin
nbsp;Ricardo Domingos Barbosa Pereira -
46'1-0nbsp;Oliver Skipp
nbsp;Boubakary Soumare -
46'1-0nbsp;Kasey McAteer
nbsp;Facundo Buonanotte -
48'1-0Wout Faes
-
56'Jorgen Strand Larsen (Assist:Matheus Cunha)
nbsp;
2-0 -
61'2-0Kasey McAteer
-
65'2-0Wilfred Onyinye Ndidi
-
72'2-0Jamie Vardy
-
77'Rodrigo Martins Gomes nbsp;
Jorgen Strand Larsen nbsp;2-0 -
77'Pablo Sarabia Garcia nbsp;
Rayan Ait Nouri nbsp;2-0 -
81'2-0Oliver Skipp
-
83'2-0nbsp;Jeremy Monga
nbsp;Bilal El Khannouss -
84'Santiago Ignacio Bueno Sciutto nbsp;
Matt Doherty nbsp;2-0 -
84'Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
Andre Trindade da Costa Neto nbsp;2-0 -
85'Rodrigo Martins Gomes (Assist:Matheus Cunha)
nbsp;
3-0 -
89'Carlos Borges nbsp;
Matheus Cunha nbsp;3-0 -
89'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
Nelson Cabral Semedo nbsp;3-0
-
Wolves vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha5Marshall Munetsi9Jorgen Strand Larsen9Jamie Vardy40Facundo Buonanotte11Bilal El Khannouss14Bobby Reid6Wilfred Onyinye Ndidi24Boubakary Soumare21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes4Conor Coady33Luke Thomas30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes19Rodrigo Martins Gomes26Carlos Borges21Pablo Sarabia Garcia4Santiago Ignacio Bueno Sciutto34Nasser Djiga25Daniel Bentley11Hee-Chan HwangJordan Ayew 18Oliver Skipp 22Kasey McAteer 35James Justin 2Jeremy Monga 93Victor Bernth Kristansen 16Caleb Okoli 5Jakub Stolarczyk 41Patson Daka 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
WolvesLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
586Số đường chuyền453
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh