Kết quả Southampton vs Fulham, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Southampton vs Fulham
Soi kèo phạt góc Southampton vs Fulham, 21h ngày 26/04
Đối đầu Southampton vs Fulham
Lịch phát sóng Southampton vs Fulham
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.91O 2.75
1.05U 2.75
0.811
4.25X
3.702
1.74Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Fulham
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Southampton vs Fulham: Diễn biến chính
-
14'Jack Stephens (Assist:Ryan Manning)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Adama Traore Diarra
nbsp;Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
46'1-0nbsp;Sasa Lukic
nbsp;Sander Berge -
66'Cameron Archer nbsp;
Ross Stewart nbsp;1-0 -
66'1-0nbsp;Emile Smith Rowe
nbsp;Willian Borges da Silva -
69'Kamal Deen Sulemana1-0
-
70'1-0Raul Alonso Jimenez Rodriguez
-
72'1-1
nbsp;Emile Smith Rowe (Assist:Alex Iwobi)
-
78'Tyler Dibling nbsp;
Kamal Deen Sulemana nbsp;1-1 -
86'James Bree nbsp;
Mateus Fernandes nbsp;1-1 -
86'1-1nbsp;Tom Cairney
nbsp;Alex Iwobi -
86'1-1nbsp;Carlos Vinicius Alves Morais
nbsp;Harry Wilson -
90'1-2
nbsp;Ryan Sessegnon (Assist:Adama Traore Diarra)
-
Southampton vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-2-130Aaron Ramsdale5Jack Stephens35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis3Ryan Manning26Chimuanya Ugochukwu4Flynn Downes2Kyle Walker-Peters20Kamal Deen Sulemana18Mateus Fernandes11Ross Stewart8Harry Wilson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez22Willian Borges da Silva18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira16Sander Berge17Alex Iwobi2Kenny Tete5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba30Ryan Sessegnon1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
14James Bree19Cameron Archer33Tyler Dibling34Wellington Santos8Will Smallbone7Joe Aribo46Jay Robinson1Alex McCarthy15Nathan Wood-GordonCarlos Vinicius Alves Morais 12Sasa Lukic 20Adama Traore Diarra 11Emile Smith Rowe 32Tom Cairney 10Timothy Castagne 21Jorge Cuenca 15Harrison Reed 6Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Fulham: Số liệu thống kê
-
SouthamptonFulham
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút26
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
315Số đường chuyền533
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm98
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh