Kết quả Fulham vs Chelsea, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Fulham vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Fulham vs Chelsea, 20h ngày 20/04
Đối đầu Fulham vs Chelsea
Lịch phát sóng Fulham vs Chelsea
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.89X
3.452
2.47Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Chelsea
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Fulham vs Chelsea: Diễn biến chính
-
3'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Goal Disallowed0-0
-
20'Alex Iwobi (Assist:Ryan Sessegnon)
nbsp;
1-0 -
24'Calvin Bassey Ughelumba1-0
-
29'1-0Levi Samuels Colwill
-
46'1-0nbsp;Jadon Sancho
nbsp;Noni Madueke -
46'1-0nbsp;Malo Gusto
nbsp;Reece James -
72'Tom Cairney nbsp;
Sasa Lukic nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Tyrique George
nbsp;Nicolas Jackson -
78'Timothy Castagne nbsp;
Kenny Tete nbsp;1-0 -
79'Harry Wilson nbsp;
Ryan Sessegnon nbsp;1-0 -
80'1-0Marc Cucurella
-
83'1-1
nbsp;Tyrique George
-
84'Adama Traore Diarra nbsp;
Alex Iwobi nbsp;1-1 -
84'Carlos Vinicius Alves Morais nbsp;
Raul Alonso Jimenez Rodriguez nbsp;1-1 -
85'1-1Moises Caicedo
-
89'1-1nbsp;Oluwatosin Adarabioyo
nbsp;Malo Gusto -
90'1-2
nbsp;Pedro Neto (Assist:Enzo Fernandez)
-
Fulham vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen2Kenny Tete20Sasa Lukic16Sander Berge17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira30Ryan Sessegnon7Raul Alonso Jimenez Rodriguez15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto8Enzo Fernandez25Moises Caicedo24Reece James23Trevoh Thomas Chalobah6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
21Timothy Castagne12Carlos Vinicius Alves Morais11Adama Traore Diarra10Tom Cairney8Harry Wilson22Willian Borges da Silva15Jorge Cuenca6Harrison Reed23Steven BendaMalo Gusto 27Oluwatosin Adarabioyo 4Jadon Sancho 19Tyrique George 32Romeo Lavia 45Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Kiernan Dewsbury-Hall 22Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
FulhamChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền528
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh