Kết quả AFC Bournemouth vs Brentford, 00h30 ngày 16/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29

  • AFC Bournemouth vs Brentford: Diễn biến chính

  • 17'
    Vitaly Janelt(OW)
    1-0
  • 30'
    1-1
    goalnbsp;Yoane Wissa (Assist:Bryan Mbeumo)
  • 67'
    Luis Sinisterra nbsp;
    Ryan Christie nbsp;
    1-1
  • 68'
    Marcus Tavernier
    1-1
  • 71'
    1-2
    goalnbsp;Christian Norgaard
  • 72'
    1-2
    nbsp;Sepp Van Den Berg
    nbsp;Kristoffer Ajer
  • 72'
    1-2
    nbsp;Yegor Yarmolyuk
    nbsp;Vitaly Janelt
  • 75'
    Antoine Semenyo
    1-2
  • 79'
    David Brooks nbsp;
    Justin Kluivert nbsp;
    1-2
  • 79'
    James Hill nbsp;
    Tyler Adams nbsp;
    1-2
  • 85'
    Dango Ouattara nbsp;
    Luis Sinisterra nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Ben Mee
    nbsp;Mikkel Damsgaard
  • 85'
    Daniel Jebbison nbsp;
    Ilya Zabarnyi nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Yunus Emre Konak
    nbsp;Kevin Schade
  • 89'
    James Hill
    1-2
  • AFC Bournemouth vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    3
    Milos Kerkez
    2
    Dean Huijsen
    27
    Ilya Zabarnyi
    4
    Lewis Cook
    12
    Tyler Adams
    10
    Ryan Christie
    24
    Antoine Semenyo
    19
    Justin Kluivert
    16
    Marcus Tavernier
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    24
    Mikkel Damsgaard
    7
    Kevin Schade
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Dango Ouattara
    17Luis Sinisterra
    21Daniel Jebbison
    23James Hill
    7David Brooks
    20Julio Cesar Soler Barreto
    8Alex Scott
    40Will Dennis
    47Ben Winterburn
    Sepp Van Den Berg 4
    Ben Mee 16
    Yunus Emre Konak 26
    Yegor Yarmolyuk 18
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Benjamin Fredrick 44
    Iwan Morgan 40
    Ji-soo Kim 36
    Edmond-Paris Maghoma 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Brentford: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
4 Manchester City 33 17 7 9 64 42 22 58 B H T H T T
5 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
6 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
7 Aston Villa 33 16 9 8 53 47 6 57 B T T T T T
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation