Kết quả Everton vs Manchester City, 21h00 ngày 19/04
Kết quả Everton vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Everton vs Manchester City, 21h ngày 19/04
Đối đầu Everton vs Manchester City
Lịch phát sóng Everton vs Manchester City
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.03O 2.75
1.02U 2.75
0.841
3.45X
3.402
2.02Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Manchester City
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Everton vs Manchester City: Diễn biến chính
-
52'Michael Vincent Keane nbsp;
James Tarkowski nbsp;0-0 -
55'Michael Vincent Keane0-0
-
62'Idrissa Gana Gueye0-0
-
63'Beto Betuncal nbsp;
Armando Broja nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Mateo Kovacic
nbsp;Nicolas Gonzalez Iglesias -
78'0-0nbsp;Jeremy Doku
nbsp;Savio Moreira de Oliveira -
79'Dwight Mcneil nbsp;
Jack Harrison nbsp;0-0 -
79'Tim Iroegbunam nbsp;
Idrissa Gana Gueye nbsp;0-0 -
79'Carlos Alcaraz nbsp;
Iliman Ndiaye nbsp;0-0 -
84'0-1
nbsp;Nico OReilly (Assist:Matheus Luiz Nunes)
-
86'Tim Iroegbunam0-1
-
88'0-1nbsp;Manuel Akanji
nbsp;Kevin De Bruyne -
90'0-2
nbsp;Mateo Kovacic (Assist:Ilkay Gundogan)
-
90'Jordan Pickford0-2
-
Everton vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski15Jake OBrien27Idrissa Gana Gueye37James Garner10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison22Armando Broja7Omar Marmoush20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Kevin De Bruyne26Savio Moreira de Oliveira14Nicolas Gonzalez Iglesias19Ilkay Gundogan27Matheus Luiz Nunes3Ruben Dias24Josko Gvardiol75Nico OReilly18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
14Beto Betuncal7Dwight Mcneil5Michael Vincent Keane42Tim Iroegbunam24Carlos Alcaraz23Seamus Coleman12Joao Virginia18Ashley Young2Nathan PattersonJeremy Doku 11Mateo Kovacic 8Manuel Akanji 25Abdukodir Khusanov 45Jack Grealish 10Scott Carson 33James Mcatee 87Rico Lewis 82Phil Foden 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
EvertonManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
318Số đường chuyền674
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh